- Jack decided to swot up on Spanish vocabulary before his trip to Spain.
Jack quyết định học thuộc lòng từ vựng tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Tây Ban Nha.
- Maria's boss asked her to swot up on industry trends to prepare for an important presentation.
Sếp của Maria yêu cầu cô ấy học thuộc lòng các xu hướng trong ngành để chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.
- The football team swotted up on their opponents' strategies before the big match.
Đội bóng đá đã nghiên cứu kỹ chiến lược của đối thủ trước trận đấu lớn.
- The student swotted up on math formulas for the upcoming exam.
Học sinh này đang học thuộc lòng các công thức toán học cho kỳ thi sắp tới.
- Sarah's friend suggested she swot up on historical facts for their trivia night.
Bạn của Sarah gợi ý cô nên học thuộc lòng các sự kiện lịch sử cho đêm đố vui của họ.
- The sales executive swotted up on the latest products before meeting with potential clients.
Giám đốc bán hàng tìm hiểu kỹ về các sản phẩm mới nhất trước khi gặp gỡ khách hàng tiềm năng.
- The journalist swotted up on political issues before her interview with a government minister.
Nhà báo này đã nghiên cứu kỹ các vấn đề chính trị trước khi phỏng vấn một bộ trưởng chính phủ.
- The dentist swotted up on oral hygiene practices in preparation for a seminar.
Bác sĩ nha khoa đã nghiên cứu kỹ các biện pháp vệ sinh răng miệng để chuẩn bị cho một buổi hội thảo.
- The finance manager swotted up on investment opportunities before presenting to the board.
Người quản lý tài chính đã nghiên cứu kỹ các cơ hội đầu tư trước khi trình bày với hội đồng quản trị.
- The author swotted up on classic literature before writing her comparison essay.
Tác giả đã nghiên cứu kỹ văn học cổ điển trước khi viết bài luận so sánh của mình.