Định nghĩa của từ swot up

swot upphrasal verb

học thuộc lòng

////

Cụm từ "swot up" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960. Tác giả của nó không chắc chắn, nhưng có một số giả thuyết về nguồn gốc của cụm từ này. Một câu chuyện lan truyền rộng rãi cho rằng thuật ngữ "swot" tự nó là một từ viết tắt của "schoolwork obsessive and terrible", nhưng từ nguyên này chưa được xác minh. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) truy tìm nguồn gốc của "swot" trở lại những năm 1880, khi nó được dùng để chỉ "làm phiền, săn đuổi" hoặc "làm phiền không ngừng". Một trường hợp của "swot up" từ năm 1962 cung cấp thêm thông tin chi tiết về lịch sử của cụm từ này. Nó xuất hiện trong bài đăng ở Birmingham, nơi một cây bút viết về bóng đá sử dụng "swotting up" như một từ đồng nghĩa với "studying" hoặc "researching". Ông viết, "Các cầu thủ bóng đá của Anh sẽ swotting up on Wales's international results trong vài ngày tới". Đoạn văn cho thấy "swotting up" ban đầu được liên kết với học thuật, nhưng nó sớm mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thể thao. Một số chuyên gia cho rằng "swotting up" là sự đảo ngược hài hước của từ "shott", một thuật ngữ phương ngữ phổ biến cho "shooting" (tức là săn bắn hoặc chuẩn bị săn bắn). Tuy nhiên, lý thuyết này bị tranh cãi vì "shott" không được sử dụng rộng rãi trong những năm 1960. Trong mọi trường hợp, mức độ phổ biến của "swot up" đạt đỉnh vào những năm 1970 và 1980. Việc sử dụng nó giảm dần ở Anh trong những thập kỷ tiếp theo, nhưng nó vẫn tồn tại ở Úc và New Zealand. Trong những năm gần đây, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến hơn ở các khu vực khác của thế giới nói tiếng Anh, vì nó xuất hiện trong nhiều bối cảnh liên quan đến việc học, chẳng hạn như hướng dẫn học tập, blog giáo dục và hashtag trên mạng xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Jack decided to swot up on Spanish vocabulary before his trip to Spain.

    Jack quyết định học thuộc lòng từ vựng tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Tây Ban Nha.

  • Maria's boss asked her to swot up on industry trends to prepare for an important presentation.

    Sếp của Maria yêu cầu cô ấy học thuộc lòng các xu hướng trong ngành để chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.

  • The football team swotted up on their opponents' strategies before the big match.

    Đội bóng đá đã nghiên cứu kỹ chiến lược của đối thủ trước trận đấu lớn.

  • The student swotted up on math formulas for the upcoming exam.

    Học sinh này đang học thuộc lòng các công thức toán học cho kỳ thi sắp tới.

  • Sarah's friend suggested she swot up on historical facts for their trivia night.

    Bạn của Sarah gợi ý cô nên học thuộc lòng các sự kiện lịch sử cho đêm đố vui của họ.

  • The sales executive swotted up on the latest products before meeting with potential clients.

    Giám đốc bán hàng tìm hiểu kỹ về các sản phẩm mới nhất trước khi gặp gỡ khách hàng tiềm năng.

  • The journalist swotted up on political issues before her interview with a government minister.

    Nhà báo này đã nghiên cứu kỹ các vấn đề chính trị trước khi phỏng vấn một bộ trưởng chính phủ.

  • The dentist swotted up on oral hygiene practices in preparation for a seminar.

    Bác sĩ nha khoa đã nghiên cứu kỹ các biện pháp vệ sinh răng miệng để chuẩn bị cho một buổi hội thảo.

  • The finance manager swotted up on investment opportunities before presenting to the board.

    Người quản lý tài chính đã nghiên cứu kỹ các cơ hội đầu tư trước khi trình bày với hội đồng quản trị.

  • The author swotted up on classic literature before writing her comparison essay.

    Tác giả đã nghiên cứu kỹ văn học cổ điển trước khi viết bài luận so sánh của mình.