Định nghĩa của từ Damocles

Damoclesnoun

Damocles

/ˈdæməkliːz//ˈdæməkliːz/

"Damocles" bắt nguồn từ một truyền thuyết Hy Lạp về một cận thần tên là Damocles, theo lệnh của bạo chúa Dionysius, đã ngồi vào một bữa tiệc xa hoa với thanh kiếm treo lơ lửng trên đầu bằng một sợi tóc. Điều này tượng trưng cho mối nguy hiểm và sự bấp bênh luôn hiện hữu của quyền lực, do đó có thuật ngữ "Damocles' sword" để chỉ mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa sắp xảy ra. Truyền thuyết này, được phổ biến bởi nhà hùng biện người La Mã Cicero, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những lo lắng liên tục đi kèm với quyền lực và vận may.

namespace
Ví dụ:
  • The sword of Damocles hung ominously over the king's head, reminding him of the fragility of his power.

    Thanh kiếm Damocles treo lơ lửng trên đầu nhà vua một cách đáng sợ, nhắc nhở ông về sự mong manh của quyền lực của mình.

  • The deadline for submitting the project was a Damocles sword, with the threat of failure looming over us.

    Hạn chót nộp dự án giống như thanh kiếm Damocles, với mối đe dọa thất bại đang lơ lửng trên đầu chúng tôi.

  • Her delicate balance between work and family was a Damocles sword, as a single mishap could shatter it entirely.

    Sự cân bằng mong manh giữa công việc và gia đình của cô giống như thanh kiếm Damocles, chỉ cần một tai nạn nhỏ cũng có thể phá vỡ hoàn toàn sự cân bằng đó.

  • In his speech, the prime minister warned of economic consequences, calling it a Damocles sword that they wielded with caution.

    Trong bài phát biểu của mình, thủ tướng đã cảnh báo về những hậu quả kinh tế, gọi đó là thanh kiếm Damocles mà họ sử dụng một cách thận trọng.

  • The news of her illness was a Damocles sword, plunging her family into a state of anxiety and uncertainty.

    Tin tức về căn bệnh của bà giống như thanh kiếm Damocles, khiến gia đình bà rơi vào trạng thái lo lắng và bất an.

  • The investor cautioned the startup founder that the patents they held were a Damocles sword, as they could be easily contested.

    Nhà đầu tư đã cảnh báo người sáng lập công ty khởi nghiệp rằng các bằng sáng chế mà họ nắm giữ giống như thanh kiếm Damocles vì ​​chúng có thể dễ dàng bị phản đối.

  • The success of her acting career was a Damocles sword, with every role requiring her to bear the weight of intense scrutiny.

    Sự thành công trong sự nghiệp diễn xuất của bà giống như thanh gươm Damocles, với mỗi vai diễn đòi hỏi bà phải chịu sự giám sát chặt chẽ.

  • The political opponent's accusation was a Damocles sword, casting a shadow over his already tumultuous career.

    Lời buộc tội của đối thủ chính trị giống như thanh gươm Damocles, phủ bóng đen lên sự nghiệp vốn đã đầy biến động của ông.

  • The heir apparent's future was a Damocles sword, as he faced scrutiny from both those who sought to help and those who sought to undermine him.

    Tương lai của người thừa kế giống như thanh gươm Damocles, khi anh phải đối mặt với sự giám sát từ cả những người muốn giúp đỡ và những người muốn phá hoại anh.

  • The decision to leave her job and pursue her passion was a Damocles sword, as it involved risking the security she had built for herself.

    Quyết định nghỉ việc và theo đuổi đam mê của mình giống như một thanh gươm Damocles, vì nó liên quan đến việc đánh cược sự an toàn mà cô đã xây dựng cho chính mình.

Thành ngữ

a/the sword of Damocles
(literary)a bad or unpleasant thing that might happen to you at any time and that makes you feel worried or frightened