Định nghĩa của từ swamp fever

swamp fevernoun

sốt đầm lầy

/ˈswɒmp fiːvə(r)//ˈswɑːmp fiːvər/

Tên "swamp fever" được đặt do bệnh này phổ biến ở các vùng đất trũng, đầm lầy có nước đọng, tạo điều kiện cho muỗi sinh sản. Các triệu chứng của bệnh sốt rét bao gồm sốt, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi và đau nhức cơ thể, có thể nghiêm trọng và làm suy nhược. Mặc dù các biện pháp kiểm soát muỗi, chẳng hạn như xả nước đọng và sử dụng thuốc trừ sâu, đã làm giảm đáng kể sự lây lan của bệnh sốt rét ở các nước phát triển, nhưng nó vẫn là mối quan tâm lớn về sức khỏe toàn cầu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, với ước tính 229 triệu ca mắc và 409.000 ca tử vong chỉ riêng trong năm 2019.

namespace

a serious disease that affects horses

một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến ngựa

malaria (= a serious disease that causes a high temperature and shivering (= shaking of the body) caused by the bite of some types of mosquito)

sốt rét (= một căn bệnh nghiêm trọng gây ra sốt cao và run rẩy (= run rẩy toàn thân) do bị một số loại muỗi đốt)