Định nghĩa của từ chikungunya

chikungunyanoun

bệnh sốt xuất huyết

/ˌtʃɪkʊŋˈɡʊnjə//ˌtʃɪkʊŋˈɡʊnjə/

Từ "chikungunya" bắt nguồn từ phương ngữ Kimberley của người Makonde, những người đến từ vùng biên giới giữa Mozambique, Tanzania và Malawi. Thuật ngữ "chikungunya" được những người này sử dụng để mô tả các triệu chứng thoái hóa khớp và đau khớp làm mất khả năng hoạt động do vi-rút Chikungunya gây ra. Căn bệnh này, lây truyền qua muỗi Aedes, lần đầu tiên được toàn cầu chú ý vào cuối những năm 1950 ở Tanzania. Từ "chikungunya," có nghĩa là "thứ uốn cong", được cho là bắt nguồn từ động từ "kungula" trong phương ngữ Kimberley, có nghĩa là "bị biến dạng", do cơn đau khớp thường gây tê liệt liên quan đến căn bệnh này. Vi-rút Chikungunya gây ra rủi ro sức khỏe đáng kể trên toàn thế giới, với số lượng các đợt bùng phát ngày càng tăng ở những khu vực trước đây được cho là không bị ảnh hưởng. Các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như sử dụng thuốc trừ sâu và tiến hành các chiến dịch giáo dục sức khỏe, vẫn là điều cần thiết để kiểm soát sự lây lan của căn bệnh.

namespace
Ví dụ:
  • Last year, an outbreak of chikungunya spread through several countries in the Caribbean, causing joint pain, fever, and rash in thousands of people.

    Năm ngoái, một đợt bùng phát bệnh chikungunya đã lan rộng khắp một số quốc gia ở vùng Caribe, gây đau khớp, sốt và phát ban cho hàng nghìn người.

  • Medical researchers are still working to develop a vaccine for chikungunya, which is transmitted by the Aedes mosquito.

    Các nhà nghiên cứu y khoa vẫn đang nỗ lực phát triển vắc-xin phòng ngừa bệnh chikungunya, căn bệnh lây truyền qua muỗi Aedes.

  • After being bitten by an infected mosquito, symptoms of chikungunya typically appear within a week, and can last up to several months.

    Sau khi bị muỗi nhiễm bệnh đốt, các triệu chứng của bệnh chikungunya thường xuất hiện trong vòng một tuần và có thể kéo dài tới vài tháng.

  • Travelers to areas where chikungunya is prevalent are advised to wear long-sleeved shirts and pants, and use mosquito repellent to avoid being bitten.

    Du khách đến những khu vực có dịch sốt chikungunya được khuyên nên mặc áo sơ mi và quần dài tay, và sử dụng thuốc chống muỗi để tránh bị muỗi đốt.

  • The first recorded outbreak of chikungunya occurred in Tanzania in 1952, and since then, the virus has spread to over 0 countries in Africa, Asia, Europe, and the Americas.

    Đợt bùng phát bệnh chikungunya đầu tiên được ghi nhận xảy ra ở Tanzania vào năm 1952, và kể từ đó, loại virus này đã lây lan sang hơn 0 quốc gia ở Châu Phi, Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ.

  • In some cases, chikungunya can cause complications such as heart problems, neurological symptoms, and eye inflammation.

    Trong một số trường hợp, bệnh sốt chikungunya có thể gây ra các biến chứng như các vấn đề về tim, các triệu chứng thần kinh và viêm mắt.

  • Unlike dengue, which can be fatal in some cases, chikungunya is not usually life-threatening, although severe joint pain can significantly affect a person's quality of life.

    Không giống như sốt xuất huyết có thể gây tử vong trong một số trường hợp, sốt chikungunya thường không đe dọa đến tính mạng, mặc dù cơn đau khớp nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người.

  • Although there is no specific treatment for chikungunya, symptoms can be managed through pain relievers, rest, and hydration.

    Mặc dù không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho bệnh sốt chikungunya, các triệu chứng có thể được kiểm soát bằng thuốc giảm đau, nghỉ ngơi và bù nước.

  • Scientists are currently studying the genetic makeup of chikungunya to better understand how the virus evolves and spreads.

    Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu cấu tạo gen của bệnh chikungunya để hiểu rõ hơn về cách loại virus này tiến hóa và lây lan.

  • An effective strategy to prevent chikungunya is to reduce the population of Aedes mosquitoes through measures such as removing standing water, covering open containers, and using insecticides.

    Một chiến lược hiệu quả để ngăn ngừa bệnh chikungunya là giảm số lượng muỗi Aedes thông qua các biện pháp như loại bỏ nước đọng, đậy kín các thùng chứa mở và sử dụng thuốc trừ sâu.

Từ, cụm từ liên quan