Định nghĩa của từ surplus

surplusnoun

số dư

/ˈsɜːpləs//ˈsɜːrplʌs/

Nguồn gốc của từ "surplus" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "surplus,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "superplus". Từ tiếng Pháp này là kết quả của sự kết hợp giữa tiền tố "super-" có nghĩa là "over" hoặc "trên" và từ tiếng Latin "plus" có nghĩa là "more" hoặc "thêm". Lần đầu tiên từ này được ghi nhận trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, khi đó nó thường được dùng để mô tả số tiền, vật tư hoặc tài nguyên vượt quá yêu cầu hoặc nghĩa vụ của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Trong kinh tế học, thuật ngữ thặng dư dùng để chỉ tình huống mà sản lượng hoặc doanh thu của một thực thể kinh tế, chẳng hạn như một công ty hoặc một quốc gia, vượt quá chi phí hoặc nhu cầu tiêu dùng của họ. Sự cân bằng tích cực này có thể phát sinh do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như năng suất tăng, giá tăng hoặc chi phí giảm. Nhìn chung, từ "surplus" biểu thị trạng thái dư thừa hoặc quá mức cần thiết hoặc thiết yếu. Nó ám chỉ mức độ dư thừa, phong phú hoặc quá mức, thường gắn liền với may mắn, thịnh vượng hoặc thành công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố dư, số thừa, số thặng dư

meaning(định ngữ) thặng dư

examplesurplus population: số dân thặng dư

typeDefault

meaningthừa, dư

namespace

an amount that is extra or more than you need

một số tiền nhiều hơn hoặc nhiều hơn mức bạn cần

Ví dụ:
  • food surpluses

    thức ăn dư thừa

  • Wheat was in surplus that year.

    Năm đó lúa mì dư thừa.

  • The government announced a surplus of $10 billion in its latest budget report.

    Chính phủ đã công bố thặng dư 10 tỷ đô la trong báo cáo ngân sách mới nhất.

  • After a successful sales campaign, the company has a surplus of unsold inventory.

    Sau một chiến dịch bán hàng thành công, công ty có lượng hàng tồn kho chưa bán được.

  • The farming cooperative has a surplus of crops this year due to favorable weather conditions.

    Hợp tác xã nông nghiệp có sản lượng cây trồng dư thừa trong năm nay nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi.

Ví dụ bổ sung:
  • a large grain surplus

    một lượng lớn ngũ cốc thặng dư

  • After meeting domestic needs any surplus will be exported.

    Sau khi đáp ứng nhu cầu trong nước, lượng dư thừa sẽ được xuất khẩu.

  • Agricultural surpluses lead to the disposal of thousands of tonnes of food every year.

    Thặng dư nông nghiệp dẫn đến việc thải bỏ hàng ngàn tấn thực phẩm mỗi năm.

  • This surplus of food led to an unusual increase in the bird population.

    Sự dư thừa thực phẩm này đã dẫn đến sự gia tăng bất thường về số lượng chim.

Từ, cụm từ liên quan

the amount by which the amount of money received is greater than the amount of money spent

số tiền mà số tiền nhận được lớn hơn số tiền chi tiêu

Ví dụ:
  • a surplus of £400 million

    thặng dư 400 triệu bảng

  • The balance of payments was in surplus last year (= the value of exports was greater than the value of imports).

    Cán cân thanh toán thặng dư vào năm ngoái (= giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu).

Ví dụ bổ sung:
  • Japan runs a large current-account surplus.

    Nhật Bản có thặng dư tài khoản vãng lai lớn

  • The pension fund is in surplus.

    Quỹ hưu trí đang thặng dư.

  • a projected surplus of $5.6 trillion over ten years

    thặng dư dự kiến ​​là 5,6 nghìn tỷ USD trong 10 năm

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan