Định nghĩa của từ trade surplus

trade surplusnoun

thặng dư thương mại

/ˌtreɪd ˈsɜːpləs//ˌtreɪd ˈsɜːrplʌs/

Thuật ngữ "trade surplus" bắt nguồn từ khái niệm thương mại quốc tế, ám chỉ việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau. Thặng dư thương mại, nói một cách đơn giản hơn, là tình huống một quốc gia xuất khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Thặng dư đề cập đến sự khác biệt tích cực giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu, ngụ ý rằng một quốc gia đã kiếm được nhiều hơn từ việc bán sản phẩm của mình ra nước ngoài so với số tiền đã chi để mua sản phẩm nước ngoài. Thặng dư này có thể dẫn đến sự gia tăng dự trữ ngoại hối và tỷ lệ tiết kiệm của quốc gia, có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng trong dài hạn.

namespace
Ví dụ:
  • The United States reported a significant trade surplus in goods with China last year, which helped to narrow the overall trade deficit.

    Hoa Kỳ báo cáo thặng dư thương mại hàng hóa đáng kể với Trung Quốc vào năm ngoái, giúp thu hẹp thâm hụt thương mại chung.

  • Germany's trade surplus with its European neighbors has led to criticism from some countries, who argue that it hinders regional economic growth.

    Thặng dư thương mại của Đức với các nước láng giềng châu Âu đã dẫn đến sự chỉ trích từ một số quốc gia vì cho rằng điều này cản trở tăng trưởng kinh tế khu vực.

  • The trade surplus generated by the mining industry in Australia has allowed the country to maintain a strong economy despite recent economic downturns.

    Thặng dư thương mại do ngành khai khoáng tạo ra ở Úc đã giúp nước này duy trì nền kinh tế vững mạnh bất chấp suy thoái kinh tế gần đây.

  • The European Union's largest trade surplus is with the United States, while its largest deficit is with China.

    Thặng dư thương mại lớn nhất của Liên minh châu Âu là với Hoa Kỳ, trong khi thâm hụt lớn nhất là với Trung Quốc.

  • The reason behind Japan's trade surplus with the United States is due to a large number of exports, such as automobiles and electronics.

    Nguyên nhân đằng sau thặng dư thương mại của Nhật Bản với Hoa Kỳ là do lượng hàng xuất khẩu lớn, chẳng hạn như ô tô và đồ điện tử.

  • The trade surplus in the services sector has been a significant contributor to Singapore's overall economic growth over the years.

    Thặng dư thương mại trong lĩnh vực dịch vụ đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế chung của Singapore trong những năm qua.

  • The United Kingdom's trade surplus in financial services has been a key factor in attracting foreign investment over the past decade.

    Thặng dư thương mại của Vương quốc Anh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính là yếu tố chính thu hút đầu tư nước ngoài trong thập kỷ qua.

  • The theatrical release of several Hollywood blockbusters resulted in a [large/significant/sizeable] trade surplus for the US in the cultural and creative industries.

    Việc phát hành tại rạp một số bộ phim bom tấn của Hollywood đã mang lại thặng dư thương mại [lớn/đáng kể/đáng kể] cho Hoa Kỳ trong các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo.

  • South Korea's trade surplus in the semiconductor industry has created opportunities for the sector to expand further in Northeast Asia.

    Thặng dư thương mại của Hàn Quốc trong ngành công nghiệp bán dẫn đã tạo ra cơ hội để ngành này mở rộng hơn nữa ở Đông Bắc Á.

  • Bolivia's lithium export has contributed to a trade surplus for the country, as the metal is in high demand due to its use in electric vehicles and electronics.

    Hoạt động xuất khẩu lithium của Bolivia đã góp phần tạo nên thặng dư thương mại cho nước này vì kim loại này có nhu cầu cao do được sử dụng trong xe điện và đồ điện tử.

Từ, cụm từ liên quan