Định nghĩa của từ last name

last namenoun

họ

/ˈlɑːst neɪm//ˈlæst neɪm/

Thuật ngữ "last name" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tên họ hoặc họ, đây là một định danh cá nhân được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mặc dù khái niệm họ được hiểu rộng rãi ngày nay, nhưng nguồn gốc của thuật ngữ này lại không rõ ràng. Việc sử dụng họ gia đình cố định là một sự phát triển tương đối gần đây trong lịch sử châu Âu. Trong thời Trung cổ, các cá nhân chủ yếu được xác định bằng tên riêng (hoặc tên riêng) và thường thêm biệt danh, tên đệm hoặc tiền tố nghề nghiệp vào tên riêng để phân biệt rõ hơn những người có cùng tên riêng. Khái niệm họ gia đình xuất hiện vào thế kỷ 11 ở châu Âu, khi mọi người bắt đầu định cư lâu dài hơn ở một nơi, dẫn đến mật độ dân số lớn hơn và nhu cầu nhận dạng cụ thể hơn. Ban đầu, họ thường bắt nguồn từ tên cha của một người, chẳng hạn như "Johnson" (con trai của John) hoặc từ nơi xuất xứ, chẳng hạn như "Green" (người sống ở đồng cỏ xanh). Nguồn gốc của thuật ngữ "last name" không đơn giản như vậy. Cụm từ "họ" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhưng thuật ngữ "last name" là một phát minh gần đây hơn, có thể có từ giữa thế kỷ 19. Người ta tin rằng thuật ngữ "last name" được sử dụng để phân biệt họ với tên riêng, vì việc sử dụng tên đệm và họ kép trở nên phổ biến hơn. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ "last name" được đặt ra để phân biệt với "tên riêng" được sử dụng ở Hoa Kỳ theo yêu cầu của luật pháp như một phần của Đạo luật An sinh Xã hội năm 1935. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ "last name" có thể không hoàn toàn rõ ràng, nhưng cách sử dụng của nó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và cho đến ngày nay, nó vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah Smith submitted her job application using her last name, which is listed as Smith on all of her official documents.

    Sarah Smith đã nộp đơn xin việc bằng họ của mình, được ghi là Smith trên tất cả các tài liệu chính thức của cô.

  • The police officer asked for the last name of the accused during the witness statement.

    Trong lời khai của nhân chứng, cảnh sát đã hỏi họ của bị cáo.

  • When applying for a passport, you must provide your full name, including your last name.

    Khi nộp đơn xin hộ chiếu, bạn phải cung cấp họ tên đầy đủ, bao gồm cả tên họ.

  • The doctor asked for the last name of the patient's spouse during their medical examination.

    Bác sĩ đã hỏi họ của vợ/chồng bệnh nhân trong quá trình khám bệnh.

  • During the legal proceedings, the judge asked the defendant to spell out their last name for the court record.

    Trong quá trình tố tụng, thẩm phán yêu cầu bị cáo ghi rõ họ của mình vào hồ sơ tòa án.

  • On the birth certificate, the last name of the child's father was listed first, followed by the mother's last name.

    Trên giấy khai sinh, họ của cha đứa trẻ được ghi đầu tiên, theo sau là họ của mẹ.

  • The wedding invitation requested the last name of the bride and groom, as well as their addresses.

    Trên thiệp cưới có ghi họ của cô dâu và chú rể cũng như địa chỉ của họ.

  • The nanosecond laser used to measure distances in outer space required the last names of both the sender and the receiver.

    Tia laser nano giây được sử dụng để đo khoảng cách trong không gian vũ trụ yêu cầu họ của cả người gửi và người nhận.

  • The author listed their last name as the byline on their published article.

    Tác giả đã ghi họ của mình dưới tên tác giả trong bài viết đã xuất bản.

  • The detective asked the witness to confirm their last name, given that they couldn't recognize them from their face.

    Thám tử yêu cầu nhân chứng xác nhận họ của họ vì họ không thể nhận ra họ qua khuôn mặt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches