Định nghĩa của từ surf

surfnoun

lướt sóng

/sɜːf//sɜːrf/

Từ "surf" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "surf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "surf," dùng để chỉ bề mặt của biển hoặc đại dương. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "thurbaz", có nghĩa là "thrashing" hoặc "sự hỗn loạn", có thể ám chỉ chuyển động hỗn loạn của sóng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "surf" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người lướt sóng điêu luyện trên những con sóng khổng lồ này, được gọi là người lướt sóng. Từ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi lướt sóng trở thành một hoạt động giải trí. Ngày nay, từ "surf" không chỉ bao gồm việc lướt sóng mà còn bao gồm cả nền văn hóa xung quanh nó, bao gồm âm nhạc lướt sóng, các cuộc thi lướt sóng và thậm chí cả thời trang lấy cảm hứng từ lướt sóng. Không cần phải nói, từ "surf" đã đi một chặng đường dài kể từ khi bắt nguồn từ tiếng Anh cổ!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsóng nhào

type nội động từ

meaning(thể dục,thể thao) lướt sóng

namespace

large waves in the sea or ocean, and the white foam that they produce as they fall on the beach, on rocks, etc.

những con sóng lớn trên biển hoặc đại dương, và bọt trắng mà chúng tạo ra khi rơi xuống bãi biển, trên đá, v.v.

Ví dụ:
  • the sound of surf breaking on the beach

    tiếng sóng vỗ vào bãi biển

  • After a long day at the beach, Sarah couldn't wait to surf the perfect wave again.

    Sau một ngày dài ở bãi biển, Sarah không thể chờ đợi để được lướt trên con sóng hoàn hảo một lần nữa.

  • Max's excitement was palpable as he watched the sunrise and the waves begin to pick up, signaling the start of another glorious day of surfing.

    Sự phấn khích của Max hiện rõ khi anh ngắm bình minh và những con sóng bắt đầu dâng cao, báo hiệu một ngày lướt sóng tuyệt vời nữa lại bắt đầu.

  • The surfer rode the wave with such grace and ease that it seemed as though the ocean was bending to her will.

    Người lướt sóng cưỡi con sóng một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển đến nỗi dường như đại dương đang uốn cong theo ý muốn của cô.

  • When Liam first started surfing, he would wipe out more times than he stayed upright, but now he's a confident pro who catches wave after wave.

    Khi Liam mới bắt đầu lướt sóng, anh thường bị trượt ngã nhiều hơn là giữ thăng bằng, nhưng giờ đây anh đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp tự tin có thể bắt hết con sóng này đến con sóng khác.

Ví dụ bổ sung:
  • The children splashed around in the surf.

    Những đứa trẻ nô đùa dưới sóng biển.

  • dolphins riding the surf

    cá heo cưỡi sóng

  • the roar of distant surf

    tiếng gầm rú của sóng biển xa xa

  • The sea lions lie near the breaking surf off the beaches.

    Những chú sư tử biển nằm gần bờ biển đang sóng vỗ.

an act of going surfing

một hành động lướt sóng

Ví dụ:
  • He decided to go for a surf near Fremantle.

    Anh ấy quyết định đi lướt sóng gần Fremantle.

  • Sydney, surf capital of the world (= where the sport of surfing is very popular)

    Sydney, thủ đô lướt sóng của thế giới (= nơi môn thể thao lướt sóng rất phổ biến)