Định nghĩa của từ surf lifesaver

surf lifesavernoun

cứu hộ lướt sóng

/ˌsɜːf ˈlaɪfseɪvə(r)//ˌsɜːrf ˈlaɪfseɪvər/

Thuật ngữ "surf lifesaver" có nguồn gốc từ Úc vào cuối thế kỷ 19 khi một nhóm tình nguyện viên đi biển bắt đầu tổ chức để cung cấp dịch vụ hỗ trợ và cứu hộ cho những người bơi lội và lướt sóng gặp nguy hiểm trên những con sóng nguy hiểm dọc theo bờ biển của đất nước. Thuật ngữ "lifesaver" xuất hiện như một sự thay thế cho thuật ngữ "cứu hộ", vốn đã được sử dụng để mô tả một thiết bị được sử dụng để cứu người khỏi chết đuối. Từ "surf" được thêm vào để phân biệt những tình nguyện viên này với những người cung cấp dịch vụ tương tự ở vùng nước lặng. Lịch sử cứu hộ lướt sóng có từ năm 1859 khi một nhóm người đi biển ở Sydney, Úc, thành lập "Hiệp hội cứu hộ ban ngày và cứu hộ đầu tiên". Tổ chức này nhằm mục đích cứu những người đi biển khỏi những dòng nước xoáy và dòng chảy nguy hiểm. Hiệp hội này đã phát triển thành SLSA (Hiệp hội cứu hộ lướt sóng Úc) vào năm 1907. Kể từ đó, SLSA đã phát triển thành một tổ chức quan trọng với hàng nghìn tình nguyện viên trên khắp Úc, New Zealand, Nam Phi và các nơi khác trên thế giới. Những tình nguyện viên này được đào tạo về các kỹ thuật cứu hộ, sơ cứu và giáo dục an toàn dưới nước. Họ hỗ trợ những người đi biển, thường xuyên tuần tra bãi biển và tham gia các sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức về an toàn dưới nước. Tóm lại, thuật ngữ "surf lifesaver" ra đời do nhu cầu cấp thiết để ứng phó với những nguy hiểm của bờ biển Úc. Từ đó, nó đã trở thành một vai trò quan trọng trong cộng đồng bãi biển và tầm quan trọng của nó là vô cùng to lớn đối với những người dựa vào các dịch vụ do những tình nguyện viên này cung cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The young man ran out of the water, panting heavily, and was immediately met by a group of surf lifesavers who helped him to safety.

    Chàng trai trẻ chạy ra khỏi nước, thở hổn hển, và ngay lập tức được một nhóm cứu hộ lướt sóng đón và đưa đến nơi an toàn.

  • With their bright orange and yellow uniforms and flags flying, the surf lifesavers patrolled the beach, keeping a watchful eye on the swimmers and sporadic waves.

    Với bộ đồng phục màu cam và vàng tươi cùng cờ tung bay, đội cứu hộ lướt sóng tuần tra bãi biển, luôn để mắt đến những người bơi và những con sóng nhỏ.

  • As a dedicated surf lifesaver, James spent countless hours training, both in the water and on land, to be ready for any emergency that may arise at the beach.

    Là một cứu hộ lướt sóng tận tụy, James đã dành vô số giờ luyện tập, cả dưới nước và trên bờ, để sẵn sàng cho mọi trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra trên bãi biển.

  • The surf lifesaver's quick thinking and bravery helped to save the life of a drowning woman, whose body was being pulled under by the powerful waves.

    Phản ứng nhanh nhạy và lòng dũng cảm của người cứu hộ lướt sóng đã giúp cứu sống một người phụ nữ sắp chết đuối, người bị những con sóng lớn kéo xuống nước.

  • The surf lifesavers' rescues are not just limited to human lives, as stories of rescue dogs and other pets being saved by these brave individuals are frequent occurrences.

    Đội cứu hộ lướt sóng không chỉ cứu người, mà còn thường xuyên xảy ra những câu chuyện về chó cứu hộ và các vật nuôi khác được những cá nhân dũng cảm này cứu sống.

  • Lindsay, a member of the surf lifesaving club, used her skills as a surf lifesaver to revive a child who had been overcome by cramping in the water.

    Lindsay, một thành viên của câu lạc bộ cứu hộ lướt sóng, đã sử dụng kỹ năng cứu hộ lướt sóng của mình để cứu sống một đứa trẻ bị chuột rút dưới nước.

  • The club's surf lifesavers also organize various beach activities for the community, including swim safety classes and beach patrol demonstrations.

    Đội cứu hộ lướt sóng của câu lạc bộ cũng tổ chức nhiều hoạt động bãi biển khác nhau cho cộng đồng, bao gồm các lớp học bơi an toàn và trình diễn tuần tra bãi biển.

  • The surf lifesavers' training and equipment essential to their work were showcased in a fascinating exhibition held for the public.

    Khóa đào tạo cứu hộ lướt sóng và các thiết bị cần thiết cho công việc của họ đã được trưng bày trong một cuộc triển lãm hấp dẫn dành cho công chúng.

  • The surf lifesavers' efforts were recognized during an awards ceremony, honoring their bravery and commitment to keeping the beachgoers safe.

    Những nỗ lực của đội cứu hộ lướt sóng đã được ghi nhận trong một buổi lễ trao giải, tôn vinh lòng dũng cảm và cam kết của họ trong việc đảm bảo an toàn cho những người đi biển.

  • From the vigilance during training sessions to the quick reaction in times of emergencies, surf lifesavers prove to be superheroes of the beach, deserving of our admiration and respect.

    Từ sự cảnh giác trong các buổi huấn luyện cho đến phản ứng nhanh trong trường hợp khẩn cấp, những người cứu hộ lướt sóng chứng tỏ mình là những siêu anh hùng của bãi biển, xứng đáng được chúng ta ngưỡng mộ và tôn trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches