Định nghĩa của từ management summary

management summarynoun

tóm tắt quản lý

/ˈmænɪdʒmənt sʌməri//ˈmænɪdʒmənt sʌməri/

Thuật ngữ "management summary" bắt nguồn từ thế giới kinh doanh vào những năm 1960, trong thời kỳ công nghiệp hóa nhanh chóng và sự phức tạp ngày càng tăng trong việc quản lý các tổ chức lớn. Thuật ngữ này được các chuyên gia tư vấn quản lý và chuyên gia đặt ra như một cách để cung cấp cho các giám đốc điều hành và người ra quyết định cấp cao một phiên bản ngắn gọn và cô đọng về các báo cáo tài chính và hoạt động chi tiết. Nhu cầu về một bản tóm tắt như vậy xuất hiện khi nhiều nhà quản lý bị choáng ngợp với các báo cáo dài dòng và chi tiết thường chứa thông tin không cần thiết, khiến họ khó xác định nhanh chóng các xu hướng, cơ hội và vấn đề quan trọng. Bản tóm tắt quản lý, còn được gọi là "bản tóm tắt điều hành", cô đọng thông tin chính từ nhiều báo cáo khác nhau thành một tài liệu duy nhất dễ đọc và dễ hiểu. Mục đích của nó là cung cấp cho những người ra quyết định cái nhìn tổng quan về hiệu suất của tổ chức, những thách thức chính và các khuyến nghị chiến lược theo định dạng ngắn gọn, súc tích và tập trung vào thông tin quan trọng nhất. Bản tóm tắt quản lý cũng có mục đích quan trọng là tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và cộng tác giữa các cấp quản lý khác nhau trong một tổ chức. Bằng cách giúp các nhà quản lý luôn cập nhật những diễn biến và vấn đề quan trọng, nó thúc đẩy văn hóa minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự liên kết giữa các lĩnh vực chức năng khác nhau. Tóm lại, tóm tắt quản lý là một khái niệm quan trọng trong hoạt động quản lý hiện đại, cho phép ra quyết định, giao tiếp và cộng tác hiệu quả, đồng thời giúp vượt qua những thách thức trong việc quản lý các tổ chức phức tạp trong môi trường kinh doanh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The management summary provided a concise overview of the company's financial performance, highlighting key achievements and areas for improvement.

    Bản tóm tắt của ban quản lý cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về hiệu quả tài chính của công ty, nêu bật những thành tựu chính và các lĩnh vực cần cải thiện.

  • In the management summary, the CEO detailed the strategic objectives and direction of the organization, discussing both short-term and long-term goals.

    Trong bản tóm tắt về quản lý, CEO đã trình bày chi tiết các mục tiêu chiến lược và định hướng của tổ chức, thảo luận về cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

  • The management summary outlines the future plans for the project, including timelines, resource requirements, and expected outcomes.

    Tóm tắt quản lý nêu rõ các kế hoạch tương lai cho dự án, bao gồm mốc thời gian, yêu cầu về nguồn lực và kết quả mong đợi.

  • The management summary showed a decline in revenue compared to the previous year, but highlighted cost-cutting measures that helped to mitigate the impact on profitability.

    Bản tóm tắt của ban quản lý cho thấy doanh thu giảm so với năm trước, nhưng nhấn mạnh các biện pháp cắt giảm chi phí giúp giảm thiểu tác động đến lợi nhuận.

  • The management summary presented a comprehensive review of the marketing initiatives implemented by the company, outlining their effectiveness and identifying opportunities for improvement.

    Bản tóm tắt của ban quản lý trình bày đánh giá toàn diện về các sáng kiến ​​tiếp thị do công ty thực hiện, nêu rõ hiệu quả của chúng và xác định các cơ hội để cải thiện.

  • The management summary conveyed a positive outlook for the company, emphasizing its competitive position and growth potential.

    Bản tóm tắt của ban quản lý đưa ra triển vọng tích cực cho công ty, nhấn mạnh vị thế cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của công ty.

  • In the management summary, the CFO detailed the financial analysis for the past year, including profit and loss statements, balance sheets, and cash flow statements.

    Trong bản tóm tắt về quản lý, CFO đã trình bày chi tiết phân tích tài chính trong năm qua, bao gồm báo cáo lãi lỗ, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

  • The management summary identified several risks associated with the proposed business strategy and discussed mitigation strategies.

    Bản tóm tắt của ban quản lý đã xác định một số rủi ro liên quan đến chiến lược kinh doanh được đề xuất và thảo luận về các chiến lược giảm thiểu.

  • The management summary contained a detailed discussion of the results of the audit, outlining areas of compliance and non-compliance.

    Bản tóm tắt của ban quản lý có nội dung thảo luận chi tiết về kết quả kiểm toán, nêu rõ các lĩnh vực tuân thủ và không tuân thủ.

  • The management summary concluded by summarizing the key points and recommendations, highlighting the importance of collaboration, innovation, and strategic decision-making.

    Bản tóm tắt quản lý kết thúc bằng cách tóm tắt các điểm chính và khuyến nghị, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác, đổi mới và ra quyết định chiến lược.

Từ, cụm từ liên quan