Định nghĩa của từ suckle

suckleverb

Buckle

/ˈsʌkl//ˈsʌkl/

Từ "suckle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sucklan", có nghĩa là "uống ồn ào", cụ thể là ám chỉ đến một em bé bú vú mẹ. Từ tiếng Anh cổ "sucklan" ban đầu là một từ ghép bao gồm tiền tố "suc-", có nghĩa là "uống" và hậu tố "-lan", có nghĩa là "lặp lại". Bản thân tiền tố "suc-" có thể bắt nguồn từ gốc Ấn-Âu "suk-", có nghĩa là "bú". Theo thời gian, ý nghĩa của từ tiếng Anh cổ "sucklan" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động của một em bé bú vú mẹ. Ý nghĩa này được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại trong động từ "suckle," hiện chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động của một người mẹ cho con bú. Điều thú vị là từ tiếng Anh cổ "sucklan" cũng có những nghĩa khác liên quan đến việc uống rượu, bao gồm "uống một cách háo hức" và "uống một cách ồn ào", bằng chứng là việc sử dụng nó trong các cụm từ như "sucklige watra", có nghĩa là "uống nước một cách háo hức". Những nghĩa cũ hơn này làm sáng tỏ nguồn gốc của từ này và mối liên hệ của nó với hành động bú. Tóm lại, từ "suckle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sucklan", có nguồn gốc từ gốc Ấn-Âu "suk-" và ban đầu có nghĩa là "uống một cách ồn ào", bao gồm cả bối cảnh cụ thể của một em bé bú sữa mẹ. Theo thời gian, ý nghĩa này trở nên chuyên biệt hơn và cụ thể hơn đối với bối cảnh cho con bú.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho bú, nuôi nấng

type nội động từ

meaning

namespace

to feed a baby or young animal with milk from the breast or udder

cho trẻ ăn hoặc động vật nhỏ bằng sữa từ vú hoặc bầu vú

Ví dụ:
  • a cow suckling her calves

    một con bò đang bú bê

  • a mother suckling a baby

    một người mẹ đang cho con bú

  • The newborn calf eagerly sucked on its mother's teats, eagerly absorbing the nourishment it needed to grow strong.

    Con bê mới sinh háo hức bú vú mẹ, háo hức hấp thụ chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển khỏe mạnh.

  • The infant's tiny mouth opened wide as she latched onto her mother's breast, determined to suckle and satisfy her hunger.

    Cái miệng nhỏ xíu của đứa bé há to khi bám vào bầu ngực của mẹ, quyết tâm bú và thỏa mãn cơn đói.

  • The baby licked its lips hungrily, anticipating the sweet nectar of its mother's milk as she rested her nipple against its lips, inviting it to suckle.

    Đứa bé liếm môi một cách thèm thuồng, mong chờ mật ngọt từ dòng sữa của mẹ khi mẹ áp núm vú vào môi con, mời con bú.

to drink milk from its mother’s breast or udder

uống sữa từ vú hoặc bầu vú của mẹ

Ví dụ:
  • The young of some mammals continue to suckle for years.

    Con non của một số loài động vật có vú tiếp tục bú trong nhiều năm.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.