Định nghĩa của từ suckling pig

suckling pignoun

heo sữa

/ˈsʌklɪŋ pɪɡ//ˈsʌklɪŋ pɪɡ/

Thuật ngữ "suckling pig" dùng để chỉ một con lợn con vẫn đang bú sữa mẹ. Từ "suckling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "soccan", có nghĩa là bú hoặc cho bú. Gốc "scuct-" cũng có thể được tìm thấy trong các từ như "suck", nhấn mạnh thêm hành động cho bú. Cụm từ "suckling pig" thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của Anh để mô tả một món ăn liên quan đến việc quay một con lợn con nặng từ 10 đến 30 pound. Lợn thường được quay chậm với các loại thảo mộc và gia vị thơm, tạo ra một món ăn đậm đà và có hương vị thường được phục vụ trong những dịp đặc biệt như lễ hội, đám cưới và ngày lễ. Việc sử dụng thuật ngữ "suckling pig" có từ thời trung cổ khi đây là một món ngon phổ biến được phục vụ trong các lâu đài và hội trường lớn. Sự phổ biến của nó tiếp tục trong suốt nhiều thế kỷ, với các tác giả nổi tiếng như Shakespeare và Charles Dickens đã đề cập đến món ăn này trong các tác phẩm của họ. Nhìn chung, thuật ngữ "suckling pig" có một lịch sử lâu đời và hấp dẫn, phản ánh cả truyền thống nông nghiệp và ẩm thực của Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer tended to his suckling pig in the barn, making sure it received sufficient milk replacer as it nursed.

    Người nông dân chăm sóc lợn con trong chuồng, đảm bảo nó được uống đủ sữa thay thế trong khi bú.

  • The chef roasted the perfectly plump suckling pig to perfection, and the delicate meat melted in one's mouth.

    Đầu bếp đã nướng chú heo sữa béo tròn một cách hoàn hảo, miếng thịt mềm mại tan chảy trong miệng.

  • The family gathered around the table to savor the succulent suckling pig, seasoned with a blend of aromatic herbs.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn để thưởng thức món heo sữa hấp dẫn được tẩm ướp với nhiều loại thảo mộc thơm.

  • The restaurant's signature dish, a succulent suckling pig, sold out almost immediately after being served.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng là thịt lợn sữa tươi ngon, đã bán hết ngay sau khi phục vụ.

  • The farmer's suckling pigs were reared with care and affection, and their lucky corn diet ensured they grew at an impressive rate.

    Đàn lợn sữa của người nông dân được nuôi dưỡng cẩn thận và đầy tình thương, và chế độ ăn ngô may mắn của chúng đảm bảo cho chúng phát triển với tốc độ ấn tượng.

  • The suckling pig was basted with a rich herb-infused butter as it cooked to perfection, creating a mouth-watering aroma that filled the entire room.

    Heo sữa được phết một lớp bơ thảo mộc đậm đà trong khi nấu đến khi chín hoàn hảo, tạo nên mùi thơm hấp dẫn lan tỏa khắp căn phòng.

  • The cook picked the aged suckling pig from the freezer, ready to prepare it for the next day's feast.

    Người đầu bếp lấy con lợn sữa già ra khỏi tủ đông, chuẩn bị chế biến cho bữa tiệc ngày hôm sau.

  • The restaurant visitors were impressed with the tasty suckling pig, and they couldn't stop raving about it to the waiter.

    Những vị khách đến nhà hàng rất ấn tượng với món heo sữa quay thơm ngon và họ không ngừng khen ngợi món này với người phục vụ.

  • The farmhand nursing the piglets would often confide that he had a special bond with them, as he tended to the suckling pig with utmost care.

    Người chăn nuôi lợn con thường tâm sự rằng anh có mối liên kết đặc biệt với chúng vì anh chăm sóc lợn con bằng sự chăm sóc hết sức chu đáo.

  • The groomed suckling pig was lined with a custom-made blanket, ready for its special day at the agricultural fair where it was the undisputed star of the show.

    Chú lợn sữa được chải chuốt kỹ lưỡng và được lót một chiếc chăn may riêng, sẵn sàng cho ngày đặc biệt tại hội chợ nông sản, nơi chú trở thành ngôi sao không thể tranh cãi của chương trình.

Từ, cụm từ liên quan