Định nghĩa của từ substitute

substitutenoun

người, vật thay thế, thay thế

/ˈsʌbstɪtjuːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "substitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "sub" có nghĩa là "under" và "stituo" có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Latin, cụm từ "substituo" có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "đặt thay thế". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "substituen" hoặc "substituern", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "substitute". Ban đầu, từ này có nghĩa là "đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào vị trí của người khác". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng thay thế hoặc tạm thời thay thế cho một cái gì đó hoặc ai đó. Ngày nay, từ thay thế thường được dùng để chỉ một người hoặc vật thay thế cho người khác, chẳng hạn như giáo viên thay thế hoặc một chi thay thế. Mặc dù đã phát triển, từ "substitute" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong khái niệm tiếng Latin là "đặt dưới" hoặc "đặt thay thế".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thay thế, vật thay thế

type ngoại động từ

meaningthế, thay thế

meaningđổi

namespace

a person or thing that you use or have instead of the one you normally use or have

một người hoặc vật mà bạn sử dụng hoặc có thay vì cái bạn thường sử dụng hoặc có

Ví dụ:
  • a meat substitute

    thịt thay thế

  • a substitute family

    một gia đình thay thế

  • Paul's father only saw him as a substitute for his dead brother.

    Cha của Paul chỉ coi anh là người thay thế cho người anh trai đã chết của mình.

  • The course teaches you the theory but there's no substitute for practical experience.

    Khóa học dạy cho bạn lý thuyết nhưng không có gì thay thế được kinh nghiệm thực tế.

  • The local bus service was a poor substitute for their car.

    Dịch vụ xe buýt địa phương không thể thay thế được xe của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • His teacher acted as a father substitute.

    Giáo viên của anh ấy đóng vai trò là người thay thế cha.

  • The company produces substitutes for lead in petrol.

    Công ty sản xuất các sản phẩm thay thế chì trong xăng dầu.

  • The television is a poor substitute for human companionship.

    Chiếc tivi là một sự thay thế tồi tệ cho tình bạn của con người.

  • There's no substitute for hard work.

    Không có sự thay thế cho sự làm việc chăm chỉ.

a player who replaces another player in a sports game

một cầu thủ thay thế một cầu thủ khác trong một trận đấu thể thao

Ví dụ:
  • He was brought on as (a) substitute after half-time.

    Anh ấy được tung vào sân thay người sau hiệp một.

  • As a substitute for butter, I used coconut oil in the recipe to make it vegan-friendly.

    Để thay thế bơ, tôi dùng dầu dừa trong công thức này để làm món ăn phù hợp với người ăn chay.

  • Due to her allergy, we had to find a substitute for milk in the cake batter, and we used almond milk instead.

    Do bé bị dị ứng nên chúng tôi phải tìm nguyên liệu thay thế sữa trong bột bánh và chúng tôi đã dùng sữa hạnh nhân.

  • When the store didn't have my preferred brand of mustard, I used Dijon mustard as a substitute.

    Khi cửa hàng không có loại mù tạt tôi thích, tôi đã dùng mù tạt Dijon để thay thế.

  • I substituted fresh herbs for dried herbs since they had a stronger flavor and aroma.

    Tôi thay thế thảo mộc khô bằng thảo mộc tươi vì chúng có hương vị và mùi thơm nồng hơn.

Từ, cụm từ liên quan