tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn
ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
chán, buồn
a stupid place: nơi buồn tẻ
danh từ
(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn