Định nghĩa của từ stun grenade

stun grenadenoun

lựu đạn gây choáng

/ˈstʌn ɡrəneɪd//ˈstʌn ɡrəneɪd/

Thuật ngữ "stun grenade" thường được dùng để mô tả một loại vũ khí không gây chết người được thiết kế để tạm thời làm bất lực cá nhân bằng cách phát ra tiếng nổ lớn và chớp sáng chói mắt. Nguồn gốc của từ "stun grenade" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng ban đầu của nó trong quân đội trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Vào thời điểm đó, Liên Xô đã phát triển một loại lựu đạn cầm tay mới được thiết kế riêng để làm mất phương hướng và làm choáng váng binh lính đối phương mà không gây ra bất kỳ tổn hại vĩnh viễn nào. Lựu đạn phát ra một chớp sáng chói mắt và một vụ nổ điếc tai, khiến binh lính khó nhìn hoặc nghe và tạm thời khiến họ mất phương hướng. Liên Xô gọi loại vũ khí mới này là "stun grenade,", bản dịch của thuật ngữ tiếng Nga "Perschey granat" có nghĩa là "lựu đạn chớp". Khi binh lính ở các nước phương Tây bắt đầu sử dụng các loại vũ khí tương tự, họ cũng sử dụng thuật ngữ "stun grenade" do tính chất mô tả và sự quen thuộc của nó. Ngày nay, lựu đạn gây choáng vẫn được quân đội và các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng như một lựa chọn ít gây chết người trong một số tình huống nhất định. Trong khi hiệu quả của chúng trong việc làm mất khả năng của cá nhân vẫn đang được tranh luận, việc sử dụng chúng vẫn tiếp tục là chủ đề gây tranh cãi vì súng đang ngày càng bị hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • The police deployed several stun grenades to disperse the violent protestors, causing chaos and confusion in the crowd.

    Cảnh sát đã triển khai nhiều lựu đạn gây choáng để giải tán những người biểu tình bạo lực, gây ra sự hỗn loạn và hoang mang trong đám đông.

  • The militants used stun grenades during their raid on the police station, temporarily immobilizing the officers and allowing them to escape.

    Những kẻ khủng bố đã sử dụng lựu đạn gây choáng trong cuộc đột kích vào đồn cảnh sát, tạm thời làm các cảnh sát bất động và cho phép họ trốn thoát.

  • The security personnel at the embassy carried stun grenades on their belts, ready to be used in case of any danger or emergency.

    Các nhân viên an ninh tại đại sứ quán đều mang theo lựu đạn gây choáng ở thắt lưng, sẵn sàng sử dụng trong trường hợp nguy hiểm hoặc khẩn cấp.

  • The terrorists threw a stun grenade into the crowded market, sending everyone running for cover and creating panic.

    Những kẻ khủng bố đã ném một quả lựu đạn gây choáng vào khu chợ đông đúc, khiến mọi người phải chạy tìm chỗ ẩn nấp và gây ra sự hoảng loạn.

  • The soldiers in the warzone used stun grenades to repel the enemy's advance, blinding and disorienting them for a critical advantage.

    Những người lính trong chiến trường đã sử dụng lựu đạn gây choáng để đẩy lùi bước tiến của kẻ thù, làm chúng mù và mất phương hướng để giành lợi thế quan trọng.

  • The rioters used stun grenades to break into the bank and overpower the guards, allowing them to carry out their daring heist.

    Những kẻ bạo loạn đã sử dụng lựu đạn gây choáng để đột nhập vào ngân hàng và chế ngự lính canh, cho phép họ thực hiện vụ cướp táo bạo của mình.

  • The Olympic torch relay was disrupted by a group of protesters throwing stun grenades, prompting the event to be canceled for safety reasons.

    Lễ rước đuốc Olympic đã bị gián đoạn do một nhóm người biểu tình ném lựu đạn gây choáng, khiến sự kiện này phải hủy bỏ vì lý do an toàn.

  • The president's convoy passed through a volatile neighborhood, with stun grenades exploding all around them as a result of clashes between rival factions.

    Đoàn xe hộ tống của tổng thống đi qua một khu phố bất ổn, với lựu đạn gây choáng phát nổ khắp nơi do các cuộc đụng độ giữa các phe phái đối địch.

  • The crowd at the concert went wild as the show's special effects included a sequence featuring multiple stun grenades being detonated synchronously.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc đã trở nên phấn khích khi các hiệu ứng đặc biệt của chương trình bao gồm một cảnh nhiều quả lựu đạn gây choáng được kích nổ đồng thời.

  • After a long pursuit, the police finally managed to capture the criminal using a stun grenade to subdue him without harming him.

    Sau một thời gian dài truy đuổi, cảnh sát cuối cùng đã bắt được tên tội phạm bằng cách sử dụng lựu đạn gây choáng để khống chế hắn mà không làm hắn bị thương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches