Định nghĩa của từ stun gun

stun gunnoun

súng điện

/ˈstʌn ɡʌn//ˈstʌn ɡʌn/

Thuật ngữ "stun gun" là một thuật ngữ tương đối mới liên quan đến một loại thiết bị tự vệ. Nó bắt nguồn từ những năm 1970 khi một xu hướng đáng lo ngại xuất hiện ở Hoa Kỳ khi những tên tội phạm bị kết án bắt đầu học judo và karate để chống lại và chế ngự các nhân viên thực thi pháp luật (LEO). Để đối phó, các cơ quan thực thi pháp luật đã tìm kiếm các phương pháp thay thế để kiểm soát nghi phạm ít đòi hỏi thể lực hơn các phương pháp truyền thống như chế ngự họ bằng dùi cui. Một công ty Hà Lan tên là Tomar đã giới thiệu súng điện đầu tiên vào năm 1974, được gọi là "Thomas Gun", được kiểm soát tốt hơn đáng kể và hiệu quả hơn trong việc làm choáng những kẻ xâm nhập so với các phương pháp thông thường. Thiết bị này truyền một cú sốc điện thông qua các điện cực gắn vào hai đầu dò kim loại nhỏ và ngay lập tức khiến mục tiêu bất động, khiến chúng dễ chế ngự hơn. Thuật ngữ "stun gun" được đặt ra để mô tả loại thiết bị mới này vì không giống như một khẩu súng lục thông thường gây chết người, súng điện chỉ làm mục tiêu bất lực tạm thời. Vì súng điện làm tê liệt tạm thời kẻ tấn công thay vì gây thương tích vĩnh viễn, các cơ quan thực thi pháp luật trên toàn thế giới đã áp dụng chúng để tự vệ, với nhiều cảnh sát thích chúng hơn các phương pháp truyền thống. Ngày nay, các sản phẩm tự vệ như thiết bị TASER của TASER International cũng thường được gọi là "stun guns," mặc dù thuật ngữ này chỉ là một phần trong dòng sản phẩm rộng hơn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The security guard quickly drew out his stun gun when the intruder suddenly appeared in the store.

    Người bảo vệ nhanh chóng rút súng điện khi kẻ đột nhập bất ngờ xuất hiện trong cửa hàng.

  • The thief was caught off guard by the stun gun jolt and dropped his stolen goods.

    Tên trộm đã bất ngờ bị súng điện giật và làm rơi mất đồ đã trộm được.

  • As the suspect reached for his pocket, the police officer aimed her stun gun at him, ordering him to freeze.

    Khi nghi phạm đưa tay vào túi, nữ cảnh sát đã chĩa súng điện vào anh ta và ra lệnh cho anh ta đứng im.

  • The stun gun discharged unexpectedly when it accidentally fell out of the officer's pocket.

    Súng điện bất ngờ nổ khi vô tình rơi ra khỏi túi của cảnh sát.

  • The victim Honestly didn't expect the attacker to use a stun gun as a form of self-defense.

    Nạn nhân thực sự không ngờ kẻ tấn công lại sử dụng súng điện như một hình thức tự vệ.

  • The homeowner defended herself with a stun gun, fighting off the burglar who thought he could easily sneak inside.

    Chủ nhà đã tự vệ bằng súng điện, chống trả tên trộm nghĩ rằng hắn có thể dễ dàng lẻn vào bên trong.

  • The stun gun was a critical tool in the mall security team's arsenal for managing rowdy and disruptive crowds.

    Súng điện là một công cụ quan trọng trong kho vũ khí của đội an ninh trung tâm thương mại để quản lý đám đông ồn ào và gây rối.

  • The stun gun saved the day for the park ranger as she apprehended the poacher who was poaching endangered species.

    Súng điện đã cứu nguy cho nhân viên kiểm lâm khi cô bắt giữ được kẻ săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The suspect refused to listen to the officer's demands, so she hit him with the stun gun, knocking him to the ground.

    Nghi phạm từ chối nghe theo yêu cầu của cảnh sát nên cô đã dùng súng điện đánh anh ta, khiến anh ta ngã xuống đất.

  • The stun gun provided the perfect convenience for the janitor who found himself face to face with an armed felon during his night-cleaning rounds.

    Súng điện mang lại sự tiện lợi hoàn hảo cho người gác cổng khi phải đối mặt với một tên tội phạm có vũ trang trong lúc đi vệ sinh vào ban đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches