Định nghĩa của từ surface structure

surface structurenoun

cấu trúc bề mặt

/ˈsɜːfɪs strʌktʃə(r)//ˈsɜːrfɪs strʌktʃər/

Thuật ngữ "surface structure" trong ngôn ngữ học đề cập đến dạng câu rõ ràng, nông hơn và đơn giản hơn về mặt ngữ pháp mà mọi người trực tiếp nhìn thấy hoặc nghe thấy. Khái niệm này được nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky đưa ra để giải thích quy trình tạo câu trong tâm trí con người, như một phần trong khuôn khổ ngữ pháp tạo câu chuyển đổi của ông. Cấu trúc bề mặt là cú pháp hoặc cách sắp xếp các từ trong câu giúp câu có nghĩa ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cấu trúc này bao gồm các yếu tố cú pháp như chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ, cũng như các đặc điểm ngữ pháp như thì động từ, đại từ và giới từ. Tuy nhiên, theo lý thuyết của Chomsky, dạng câu có thể nhìn thấy này không phải là biểu diễn cuối cùng và cơ bản nhất của câu. Có một cấp độ sâu sắc và trừu tượng hơn được gọi là cấu trúc sâu, biểu diễn ý nghĩa ngữ nghĩa của câu và tạo điều kiện cho việc chuyển đổi thành nhiều cấu trúc bề mặt có độ phức tạp và trật tự từ khác nhau. Quá trình chuyển đổi phù hợp với các quy tắc của ngôn ngữ, bao gồm việc sử dụng các quy tắc chuyển đổi để di chuyển các từ xung quanh và thay đổi chức năng ngữ pháp của chúng. Lý thuyết này giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu được cách bộ não con người tạo ra và diễn giải các câu trong ngôn ngữ tự nhiên, đồng thời giải thích những trường hợp ngoại lệ và bất thường rõ ràng trong ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • In linguistics, the surface structure is the observable form of a sentence that can be understood by a native speaker. For instance, the sentence "Thequick brown fox jumps over the lazy dog" has a clear surface structure that is easy to interpret.

    Trong ngôn ngữ học, cấu trúc bề mặt là dạng câu có thể quan sát được mà người bản ngữ có thể hiểu được. Ví dụ, câu "Thequick brown fox jumps over the lazy dog" có cấu trúc bề mặt rõ ràng, dễ hiểu.

  • The verb in the subject-verb-object construction of a sentence often appears at the end of the surface structure in many languages. In English, for example, questions like "What did he eat?" have a surface structure that reflects the subject and verb coming at the end.

    Động từ trong cấu trúc chủ ngữ-động từ-tân ngữ của một câu thường xuất hiện ở cuối cấu trúc bề mặt trong nhiều ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, các câu hỏi như "What did he eat?" có cấu trúc bề mặt phản ánh chủ ngữ và động từ ở cuối.

  • In sentences containing subordination, the surface structure can make the relationship between clauses clear. The sentence "If it rains today, we will stay inside" has a predictable surface structure that signals the relationship between a conditional and an outcome.

    Trong các câu có sự phụ thuộc, cấu trúc bề mặt có thể làm rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề. Câu "Nếu hôm nay trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà" có cấu trúc bề mặt có thể dự đoán được, báo hiệu mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả.

  • Comparison of sentences also reveals differences in surface structure. For example, the sentence "She is taller than he is" has a distinct form that distinguishes it from an alternative phrase like "He is shorter than she is."

    So sánh các câu cũng cho thấy sự khác biệt về cấu trúc bề mặt. Ví dụ, câu "Cô ấy cao hơn anh ấy" có dạng riêng biệt giúp phân biệt với cụm từ thay thế như "Anh ấy thấp hơn cô ấy".

  • Pronouns in a sentence often appear in a specific order that contributes to the surface structure. In English, for example, subjects typically come before objects, as in "She gave me the book" versus "Me she gave the book."

    Đại từ trong câu thường xuất hiện theo thứ tự cụ thể góp phần tạo nên cấu trúc bề mặt. Ví dụ, trong tiếng Anh, chủ ngữ thường đứng trước tân ngữ, như trong "She gave me the book" so với "Me she gave the book".

  • Sentences containing prepositions also follow a distinct surface structure. In English, for example, prepositions typically follow the object, as in "She walked to the store" versus "She walked the store."

    Các câu có chứa giới từ cũng tuân theo một cấu trúc bề mặt riêng biệt. Ví dụ, trong tiếng Anh, giới từ thường theo sau tân ngữ, như trong "She walks to the store" so với "She walks the store".

  • Sentences with complex verb forms can present variation in surface structure. In English, for example, the phrasal construction "I am looking forward to" is distinct from a simple past form like "I looked forward to."

    Các câu có dạng động từ phức tạp có thể có sự thay đổi về cấu trúc bề mặt. Ví dụ, trong tiếng Anh, cấu trúc cụm từ "I am looking forward to" khác với dạng quá khứ đơn như "I looking forward to".

  • Sentences using idioms can have an idiosyncratic surface structure that may not follow the expected grammatical rules. For example, "Let the cat out of the bag" has a straightforward meaning, but its idiomatic structure is distinct from simpler sentence forms.

    Các câu sử dụng thành ngữ có thể có cấu trúc bề mặt đặc biệt có thể không tuân theo các quy tắc ngữ pháp dự kiến. Ví dụ, "Let the cat out of the bag" có nghĩa đơn giản, nhưng cấu trúc thành ngữ của nó khác với các dạng câu đơn giản hơn.

  • Compound sentences, which join two or more clauses, have a distinctive surface structure. In English, for example, conjunctions like "and," "or," and "but" signal the relationship between different parts of a compound sentence.

    Câu ghép, nối hai hoặc nhiều mệnh đề, có cấu trúc bề mặt đặc biệt. Ví dụ, trong tiếng Anh, các liên từ như "and", "or" và "but" báo hiệu mối quan hệ giữa các phần khác nhau của một câu ghép.

  • In sentences containing parenthetical phrases, the surface

    Trong các câu có chứa cụm từ trong ngoặc đơn, bề mặt

Từ, cụm từ liên quan

All matches