Định nghĩa của từ street trader

street tradernoun

người bán hàng rong

/ˈstriːt treɪdə(r)//ˈstriːt treɪdər/

Thuật ngữ "street trader" dùng để chỉ người bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp trên phố hoặc nơi công cộng, không sử dụng cửa hàng cố định hoặc quầy hàng trên chợ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi đó nó được gọi là "pedlar" hoặc "pedlargher", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pedlar" có nghĩa là người đi bộ để bán hàng. Thuật ngữ này được dùng để mô tả những thương gia lang thang đi từ nơi này đến nơi khác để bán hàng hóa. Sau đó, trong thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ "hawker" trở nên phổ biến ở Anh, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi mọi người sẽ bán nhiều mặt hàng khác nhau, chẳng hạn như báo, rau và các hàng hóa khác, từ xe đẩy hoặc giỏ. Đến giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "street trader" được sử dụng để mô tả những cá nhân bán hàng hóa ở khu vực thành thị, đặc biệt là trên các con phố và chợ đông đúc. Ngày nay, "street trader" thường được sử dụng ở các quốc gia như Vương quốc Anh, Ireland và Úc, trong khi ở Hoa Kỳ và Canada, thuật ngữ "người bán hàng rong" hoặc "người bán hàng rong trên vỉa hè" được sử dụng phổ biến hơn. Trong khi thuật ngữ "pedlar" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng ở Nam Phi và một số phương ngữ tiếng Anh, ở nhiều nơi trên thế giới, thuật ngữ "street trader" đã trở thành từ đồng nghĩa với những cá nhân tiến hành thương mại ở nơi công cộng, thường là để ứng phó với khó khăn kinh tế hoặc để cung cấp dịch vụ thuận tiện và dễ tiếp cận cho khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The bustling market was filled with the cries of street traders hawking everything from fresh fruit to handmade jewelry.

    Khu chợ nhộn nhịp tràn ngập tiếng rao bán của những người bán hàng rong đủ mọi thứ, từ trái cây tươi đến đồ trang sức thủ công.

  • A group of street traders selling protective face masks could be seen congregating outside the hospital as the COVID-19 pandemic continued to spread.

    Một nhóm người bán hàng rong bán khẩu trang bảo vệ có thể được nhìn thấy tụ tập bên ngoài bệnh viện khi đại dịch COVID-19 tiếp tục lây lan.

  • The colorful array of goods on display at the busy street market had everybody's attention, and the street traders seemed to be doing brisk business.

    Hàng hóa đầy màu sắc được trưng bày tại khu chợ đường phố đông đúc đã thu hút sự chú ý của mọi người, và những người bán hàng rong dường như đang làm ăn rất bận rộn.

  • The street traders in the local bazaar were touting their wares with confident shouts, hoping to attract passing shoppers.

    Những người bán hàng rong ở khu chợ địa phương đang rao bán hàng hóa của họ với giọng tự tin, hy vọng thu hút được người mua sắm đi qua.

  • Despite the rain, a few determined street traders still dotted the street corners, lured by the promise of good sales during the holiday season.

    Bất chấp trời mưa, một số người bán hàng rong vẫn tụ tập ở các góc phố, bị thu hút bởi lời hứa về doanh số bán hàng tốt trong mùa lễ.

  • The street traders near the tourist attraction were selling souvenirs at exorbitant prices, taking advantage of the influx of visitors.

    Những người bán hàng rong gần điểm du lịch đã bán đồ lưu niệm với giá cắt cổ, tận dụng lượng khách du lịch đổ về.

  • As the sun set, the street traders began packing up their wares, preparing to return another day to sell their goods.

    Khi mặt trời lặn, những người bán hàng rong bắt đầu đóng gói hàng hóa, chuẩn bị quay lại bán vào ngày hôm sau.

  • The street traders on this side of town sold more electronic items, while those on the other side specialised in vintage clothing and accessories.

    Những người bán hàng rong ở phía bên này thị trấn bán nhiều đồ điện tử hơn, trong khi những người ở phía bên kia chuyên bán quần áo và phụ kiện cổ điển.

  • The street traders knew the best time to sell their flowers were in the evenings when the promenade came alive with people strolling around.

    Những người bán hoa rong biết rằng thời điểm tốt nhất để bán hoa là vào buổi tối khi lối đi dạo trở nên đông đúc với những người đi dạo xung quanh.

  • The street traders selling hot, sweet cane juice welcomed the arrival of thirsty students from the nearby college campus during their long breaks.

    Những người bán hàng rong bán nước mía nóng, ngọt chào đón những sinh viên khát nước từ khuôn viên trường đại học gần đó đến trong giờ nghỉ dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches