Định nghĩa của từ strabismus

strabismusnoun

lác mắt

/strəˈbɪzməs//strəˈbɪzməs/

Thuật ngữ "strabismus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "strotboleins", có nghĩa là "wandering" hoặc "quay ra ngoài". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này được dùng để mô tả tình trạng mắt dường như di chuyển theo các hướng khác nhau, hoặc là lác (lé hội tụ) hoặc lác (lé phân kỳ). Vào thời Trung cổ, dạng tiếng Latin của từ tiếng Hy Lạp "strobismus" đã được áp dụng, sau đó phát triển thành "strabismus" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "strabismus" bắt nguồn từ "strobe", một thuật ngữ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "force" hoặc "nỗ lực bất thường", chỉ ra các lực bất thường liên quan đến việc cố gắng căn chỉnh mắt trong tình trạng này. Ngày nay, lác mắt là một rối loạn mắt phổ biến đặc trưng bởi sự lệch trục của mắt do cơ mắt yếu hoặc liệt, dẫn đến thị lực hai mắt kém, nhận thức chiều sâu và nhược thị. Bệnh thường biểu hiện rõ ràng trong thời thơ ấu và có thể có cả nguyên nhân di truyền và môi trường. Các lựa chọn điều trị lác mắt bao gồm đeo kính, đeo kính áp tròng, phẫu thuật và các bài tập cho mắt, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) tật lác mắt

examplecross-eyed strabismus: tật lác hội tụ

namespace
Ví dụ:
  • John's optometrist diagnosed him with strabismus, a condition in which his eyes don't align properly.

    Bác sĩ nhãn khoa của John chẩn đoán anh bị lác mắt, một tình trạng khiến mắt không thẳng hàng.

  • At first, Sarah was embarrassed by her strabismus, but she learned to embrace it and even found ways to make it a fashion statement.

    Lúc đầu, Sarah cảm thấy xấu hổ vì tật lác mắt của mình, nhưng cô đã học cách chấp nhận nó và thậm chí còn tìm cách biến nó thành một phong cách thời trang.

  • With the help of corrective lenses and therapy, Alice's strabismus improved significantly, allowing her to see more clearly and feel more confident.

    Với sự trợ giúp của kính điều chỉnh và liệu pháp điều trị, chứng lác mắt của Alice đã cải thiện đáng kể, giúp cô nhìn rõ hơn và cảm thấy tự tin hơn.

  • After years of living with strabismus, Thomas decided to undergo surgery to correct his misaligned eyes.

    Sau nhiều năm sống chung với tật lác mắt, Thomas quyết định phẫu thuật để điều chỉnh đôi mắt lệch lạc của mình.

  • Some children are born with strabismus, while others develop it later in life.

    Một số trẻ sinh ra đã bị lác mắt, trong khi những trẻ khác phát triển bệnh này muộn hơn.

  • Max's strabismus made it hard for him to read, but with the help of glasses and occupational therapy, he was able to improve his vision and academic performance.

    Bệnh lác mắt của Max khiến em gặp khó khăn khi đọc, nhưng nhờ có kính và liệu pháp nghề nghiệp, em đã có thể cải thiện thị lực và thành tích học tập.

  • During a routine eye exam, the doctor discovered strabismus in Lisa's younger son and recommended immediate treatment to prevent any long-term complications.

    Trong một lần khám mắt định kỳ, bác sĩ phát hiện ra chứng lác mắt ở cậu con trai út của Lisa và đề nghị điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa mọi biến chứng lâu dài.

  • Strabismus can lead to amblyopia, or lazy eye, if left untreated for too long.

    Lác mắt có thể dẫn đến nhược thị hoặc mắt lười nếu không được điều trị trong thời gian dài.

  • Megan's strabismus was caused by a head injury she sustained during a car accident, and she underwent extensive physical therapy and visual rehabilitation to learn how to use her eyes together again.

    Bệnh lác mắt của Megan là do chấn thương ở đầu trong một vụ tai nạn xe hơi và cô đã phải trải qua quá trình vật lý trị liệu và phục hồi thị lực chuyên sâu để học cách sử dụng lại hai mắt.

  • It's important for parents to bring their children in for regular eye exams, as strabismus can often be detected and treated in its early stages.

    Điều quan trọng là cha mẹ phải đưa trẻ đi khám mắt thường xuyên vì bệnh lác mắt thường có thể được phát hiện và điều trị ở giai đoạn đầu.

Từ, cụm từ liên quan