Định nghĩa của từ stowaway

stowawaynoun

Stowaway

/ˈstəʊəweɪ//ˈstəʊəweɪ/

"Stowaway" là một từ ghép kết hợp giữa "stow" và "away". Nguồn gốc của nó nằm trong thế giới hàng hải, trong đó "stow" có nghĩa là đóng gói hoặc sắp xếp hàng hóa hoặc vật tư. Có khả năng thuật ngữ này phát triển từ thông lệ giấu hàng hóa trong khoang tàu và cuối cùng được áp dụng cho những người tự che giấu mình theo cách tương tự. Thuật ngữ này xuất hiện trong văn bản từ đầu thế kỷ 18, phản ánh thông lệ phổ biến của những người lén lút lên tàu để đi du lịch hoặc trốn thoát, thường phải đối mặt với nguy hiểm và khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi tàu thuỷ lậu vé

namespace
Ví dụ:
  • The man was discovered to be a stowaway on the cargo ship, hidden in a container for days without food or water.

    Người đàn ông này được phát hiện là kẻ đi lậu vé trên tàu chở hàng, trốn trong một container nhiều ngày mà không có thức ăn hoặc nước uống.

  • Aftersys discovered a stowaway in the baggage compartment of the airplane, causing a delay in the flight schedules.

    Aftersys phát hiện một người trốn trong khoang hành lý của máy bay, khiến lịch trình chuyến bay bị chậm lại.

  • The frightened stowaway, secretly embarking on the luxury cruise ship, was caught while wandering around the restaurant deck.

    Kẻ trốn vé sợ hãi, bí mật lên tàu du lịch sang trọng, đã bị bắt khi đang lang thang trên boong nhà hàng.

  • The stowaway, suspected of being a terrorist, was handcuffed and interrogated by the authorities upon arrival at the airport.

    Kẻ đi lậu vé, bị tình nghi là khủng bố, đã bị còng tay và bị chính quyền thẩm vấn khi đến sân bay.

  • As the team boarded the train, they stumbled upon a shivering and hungry stowaway huddling in the corner of the carriage.

    Khi cả nhóm lên tàu, họ tình cờ phát hiện một kẻ đi lậu vé đang run rẩy và đói khát đang co ro ở góc toa tàu.

  • The stowaway, objecting to the immigration policies, planned an elaborate scheme to sneak into the country instead of following legal procedures.

    Kẻ trốn vé, phản đối chính sách nhập cư, đã lên kế hoạch phức tạp để lẻn vào nước này thay vì tuân theo các thủ tục hợp pháp.

  • The stowaway, clutching onto the underbelly of the aircraft, miraculously survived the long journey across the Atlantic Ocean.

    Người đi lậu vé, bám chặt vào gầm máy bay, đã sống sót một cách kỳ diệu trong suốt hành trình dài băng qua Đại Tây Dương.

  • The stowaway, running away from the hostile environment in his country, put his life in danger by hiding in a freight train for weeks without food.

    Kẻ trốn vé, chạy trốn khỏi môi trường khắc nghiệt ở đất nước mình, đã liều mạng trốn trong tàu chở hàng nhiều tuần mà không có thức ăn.

  • The stowaway, abolishing their plan of succumbing to the authorities, escaped from the ship by jumping into the water, causing a search-and-rescue mission.

    Những kẻ trốn tàu, từ bỏ kế hoạch khuất phục trước chính quyền, đã trốn thoát khỏi tàu bằng cách nhảy xuống nước, khiến cuộc tìm kiếm và cứu nạn phải diễn ra.

  • The stowaway, discovered by the coastguards, explained his incredible journey from escaping his country, crossing multiple borders, to finally reaching the safety of the shores.

    Người đi lậu vé được lực lượng bảo vệ bờ biển phát hiện đã kể lại hành trình đáng kinh ngạc của mình từ khi trốn khỏi đất nước, vượt qua nhiều biên giới, cho đến khi cuối cùng đến được bờ biển an toàn.