Định nghĩa của từ stockfish

stockfishnoun

cá tuyết

/ˈstɒkfɪʃ//ˈstɑːkfɪʃ/

Từ "stockfish" bắt nguồn từ thuật ngữ "stakkfiskr," trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "stick fish.". Tên này bắt nguồn từ phương pháp bảo quản cá truyền thống, chủ yếu là cá tuyết, bằng cách treo cá trên các cọc gỗ để phơi khô trong gió và không khí, tạo thành các hình chữ nhật dài giống như que củi. Thuật ngữ "stockfish" trở nên phổ biến trong thời Trung cổ khi nó trở thành một mặt hàng thực phẩm chủ yếu ở các nước Bắc Âu do khả năng bảo quản lâu dài và giá trị dinh dưỡng của nó. Theo thời gian, thuật ngữ stockfish bắt đầu dùng để chỉ riêng cá tuyết khô và muối, và nó vẫn là một thành phần phổ biến trong ẩm thực truyền thống của Bắc Âu ngày nay.

namespace

cod or similar fish that is dried without salt

cá tuyết hoặc cá tương tự được sấy khô không có muối

a large sea fish that is used for food

một loại cá biển lớn được dùng làm thực phẩm

Từ, cụm từ liên quan