Định nghĩa của từ sticking plaster

sticking plasternoun

miếng dán

/ˈstɪkɪŋ plɑːstə(r)//ˈstɪkɪŋ plæstər/

Thuật ngữ "sticking plaster" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để chỉ một loại băng dính đơn giản dùng để che các vết thương hoặc chấn thương nhỏ. Nguồn gốc của thuật ngữ cụ thể này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi một phát minh y khoa có tên là "băng dính kẽm oxit" được phát minh bởi một bác sĩ phẫu thuật người Anh tên là Thomas Hewson. Băng dính này được tạo ra bằng cách trộn kẽm oxit với nước, tinh bột và gôm arabic để tạo thành một hỗn hợp sệt, sau đó được bôi lên vải mỏng hoặc vải lanh và để khô. Băng dính thu được đủ chắc để bám vào vết thương và giữ cho vết thương sạch sẽ và được bảo vệ trong khi lành. Tuy nhiên, một số bệnh nhân thấy băng dính ban đầu khó chịu và khó gỡ bỏ vì cần phải ngâm trong nước để làm lỏng băng dính. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của một loại băng dính mới, được gọi là "băng dính", dễ dán và gỡ bỏ hơn. Tên "sticking plaster" là từ viết tắt của "băng dính", vì một số người cho rằng thuật ngữ sau quá dài và rườm rà. Thuật ngữ "sticking" dùng để chỉ chất lượng kết dính của thạch cao, vì nó dính vào da khi được dán. Việc sử dụng thạch cao để chữa các vết thương nhỏ đã trở thành một phần phổ biến trong bộ dụng cụ sơ cứu gia đình và vật tư y tế ở nhiều nơi trên thế giới, và tính tiện lợi cũng như hiệu quả của nó tiếp tục khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để điều trị các vết thương và chấn thương nhỏ hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • After twisting his ankle during a game of basketball, John applied a sticking plaster to his foot to provide some much-needed support and protection.

    Sau khi bị trẹo mắt cá chân trong lúc chơi bóng rổ, John đã dán một miếng băng cá nhân vào bàn chân để hỗ trợ và bảo vệ bàn chân.

  • Susan ripped open a packet of sticking plasters and carefully placed one over the cut on her finger, making sure it was securely stuck in place.

    Susan xé một gói băng dính và cẩn thận dán một miếng lên vết cắt trên ngón tay, đảm bảo rằng nó được dán chặt vào đúng vị trí.

  • Tom had a long-standing blister on his heel that wouldn't heal, so he purchased some special adhesive plasters designed for blisters to help reduce friction and prevent further discomfort.

    Tom bị phồng rộp lâu ngày ở gót chân và không thể lành, vì vậy anh đã mua một số miếng dán chuyên dụng được thiết kế để giúp giảm ma sát và ngăn ngừa khó chịu thêm.

  • Lisa's child fell and scraped their knee during playtime, so she quickly retrieved a packing of sticking plasters from her kit bag and applied a few to the wound for pain relief.

    Con của Lisa bị ngã và trầy xước đầu gối trong lúc chơi đùa, vì vậy cô nhanh chóng lấy một ít băng cá nhân từ túi đựng đồ và dán một ít vào vết thương để giảm đau.

  • Tom's friend Terry donned a sticking plaster over his nose after getting hit in the face during a game of soccer, to lessen the reverberations of the hit.

    Người bạn của Tom là Terry đã phải dán một miếng băng dính lên mũi sau khi bị đánh vào mặt trong một trận bóng đá, để làm giảm tiếng vang của cú đánh.

  • Alice used a waterproof plaster to secure her blisters whenever she swam, to make sure the water didn't wash them off.

    Alice dùng băng cá nhân chống thấm nước để che vết phồng rộp mỗi khi bơi, để đảm bảo nước không rửa trôi chúng.

  • Nina had a cold sore that she didn't want to spread to others, so she coated it with a plaster meant to prevent germs from spreading.

    Nina bị mụn rộp mà cô không muốn lây cho người khác nên cô đã đắp một miếng băng cá nhân để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.

  • Harry dragged his backpack from one end of the school to the other, and by the time he reached his next class, his feet were blistered. He put some medicated plasters on them, which mollified the friction.

    Harry kéo ba lô của mình từ đầu này đến đầu kia của trường, và khi đến lớp tiếp theo, chân cậu đã phồng rộp. Cậu đã dán một số miếng dán thuốc lên chân, giúp làm dịu sự ma sát.

  • The gym coach advised the athletes to apply some sticking plasters around their elbows to protect it from such intense movements as lifting.

    Huấn luyện viên thể dục khuyên các vận động viên dán một ít băng cá nhân quanh khuỷu tay để bảo vệ khuỷu tay khỏi những chuyển động mạnh như nâng vật nặng.

  • Joe's hike left him with various wounds along his arms, but he was comforted by his toolkit where he found some packing of sticking plasters that saw him through the remaining miles.

    Chuyến đi bộ đường dài của Joe khiến anh bị nhiều vết thương trên cánh tay, nhưng anh được an ủi nhờ bộ dụng cụ của mình, nơi anh tìm thấy một số miếng dán y tế giúp anh vượt qua những dặm đường còn lại.