danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
số lượng
/kwɒnt//kwɑːnt/"Quant" là viết tắt của "quantitative analyst,", một thuật ngữ xuất hiện trong ngành tài chính vào cuối thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp gốc tiếng Latin "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu" với "chuyên gia phân tích", phản ánh sự tập trung vào việc sử dụng các mô hình toán học và phân tích thống kê để đưa ra quyết định đầu tư. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự trỗi dậy của các quỹ đầu cơ định lượng, nơi sử dụng các chuyên gia định lượng để phát triển các thuật toán và mô hình phức tạp để giao dịch.
danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
Nhà khoa học đã đo lường dữ liệu định lượng để hỗ trợ cho giả thuyết của mình.
Chiếc xe tăng tốc nhanh chóng, đạt được mức tăng tốc có thể định lượng được.
Lợi nhuận của công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể về mặt số lượng trong năm qua.
Bài nghiên cứu sử dụng phân tích định lượng để rút ra kết luận dựa trên bằng chứng.
Dự án đã đạt được những kết quả có thể định lượng được vượt xa dự kiến ban đầu.
Nhà kinh tế học đã trình bày cho khách hàng của mình một bản phân tích định lượng về xu hướng thị trường.
Báo cáo thường niên chứa các số liệu định lượng thể hiện hiệu quả tài chính của công ty.
Nhà vật lý đã sử dụng dữ liệu định lượng để kiểm tra giả thuyết của mình về hành vi của các hạt hạ nguyên tử.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa về mặt định lượng, cung cấp những hiểu biết thực tế về chủ đề đang được nghiên cứu.
Thí nghiệm đã tạo ra những kết quả có thể định lượng được, đóng vai trò quan trọng trong việc tinh chỉnh lý thuyết đang được đề cập.
All matches