Định nghĩa của từ stat

statnoun

thống kê

/stæt//stæt/

Từ "stat" là dạng rút gọn của thuật ngữ tiếng Latin "statim," có nghĩa là "immediately" hoặc "nhanh chóng". Trong bối cảnh y tế, "stat" được sử dụng để chỉ yêu cầu được chú ý khẩn cấp hoặc ngay lập tức, đặc biệt là đối với các xét nghiệm hoặc quy trình trong phòng thí nghiệm. Cách sử dụng này bắt nguồn từ thông lệ trước đây là ưu tiên các xét nghiệm như vậy để xử lý trong khu vực phòng thí nghiệm của bệnh viện, nơi chúng được đưa ra lệnh "stat" hoặc "immediate" để đảm bảo kết quả kịp thời cho các quyết định chẩn đoán hoặc điều trị. Mặc dù việc sử dụng "stat" vẫn tồn tại trong thuật ngữ y khoa, nhưng ngày nay, nó ít phổ biến hơn bên ngoài ngành chăm sóc sức khỏe, vì các chiến lược khác như chăm sóc khẩn cấp và các cuộc hẹn trong ngày hoặc ngày hôm sau đã thay thế cho các vấn đề sức khỏe không khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The latest statistics show that the company's revenue has increased by 20% in the past year.

    Số liệu thống kê mới nhất cho thấy doanh thu của công ty đã tăng 20% ​​trong năm qua.

  • The government's decision to raise taxes was met with strong statistic-backed opposition from the citizens.

    Quyết định tăng thuế của chính phủ đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ của người dân dựa trên số liệu thống kê.

  • The weather forecast predicts a 70% chance of rain tomorrow, so it's best to carry an umbrella.

    Dự báo thời tiết cho biết có 70% khả năng trời mưa vào ngày mai, vì vậy tốt nhất bạn nên mang theo ô.

  • After analyzing the survey results, we found that 95% of the participants were satisfied with the product.

    Sau khi phân tích kết quả khảo sát, chúng tôi thấy rằng 95% người tham gia đều hài lòng với sản phẩm.

  • According to the research data, the number of smartphone users in the country has exceeded 500 million.

    Theo số liệu nghiên cứu, số lượng người dùng điện thoại thông minh ở nước này đã vượt quá 500 triệu.

  • The study's statistical findings indicate that there is a significant correlation between sleep quality and productivity.

    Những phát hiện thống kê của nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan đáng kể giữa chất lượng giấc ngủ và năng suất làm việc.

  • The crime rate in the city has diminished by almost half in the last five years, as revealed by the official crime stats.

    Theo số liệu thống kê tội phạm chính thức, tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã giảm gần một nửa trong năm năm qua.

  • The percentage of people who have received their vaccinations so far is over 80%, as disclosed by the health department's statistics.

    Theo số liệu thống kê của sở y tế, tỷ lệ người dân đã được tiêm vắc-xin cho đến nay là hơn 80%.

  • The academic performance of the students dropped by 20% after the implementation of the new learning method, as per the statistics.

    Theo số liệu thống kê, kết quả học tập của học sinh giảm 20% sau khi áp dụng phương pháp học tập mới.

  • The investigation's statistical evidence proves that the accused was wrongly convicted of the crime, as the real perpetrator's identity has been unveiled.

    Bằng chứng thống kê của cuộc điều tra chứng minh rằng bị cáo đã bị kết án oan, vì danh tính thủ phạm thực sự đã bị tiết lộ.

Từ, cụm từ liên quan