danh từ
(thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)
(động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
chân (cốc uống rượu)
nội động từ
đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch