Định nghĩa của từ staging area

staging areanoun

khu vực dàn dựng

/ˈsteɪdʒɪŋ eəriə//ˈsteɪdʒɪŋ eriə/

Thuật ngữ "staging area" ban đầu xuất hiện trong Thế chiến II trong bối cảnh chiến lược quân sự. Thuật ngữ này ám chỉ một địa điểm cụ thể nơi quân đội và vật tư được tập hợp trước khi được triển khai đến tiền tuyến. Từ "staging" trong bối cảnh này ngụ ý rằng quân đội và nguồn lực được tập hợp và chuẩn bị cho động thái tiếp theo của họ, giống như các diễn viên trên sân khấu dự đoán lệnh của họ để vào hoặc ra. Thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như quản lý kinh doanh và thảm họa, để mô tả một khu vực nơi các nguồn lực được huy động và chuẩn bị cho một hành động hoặc phản ứng đã được lên kế hoạch.

namespace

an area where soldiers and equipment are gathered before a military operation

một khu vực nơi binh lính và thiết bị được tập trung trước một hoạt động quân sự

Ví dụ:
  • a staging area for training exercises

    một khu vực tập trung cho các bài tập huấn luyện

a place where people gather to organize an activity or a trip

nơi mọi người tụ tập để tổ chức một hoạt động hoặc một chuyến đi

Ví dụ:
  • The church was used as a staging area for the flood relief effort.

    Nhà thờ được sử dụng làm nơi tập trung cứu trợ lũ lụt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches