phó từ
ổn định, vững chắc
bất khuất, kiên định (nhân cách)
ổn định
/ˈsteɪbli//ˈsteɪbli/Từ "stably" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stāl" có nghĩa là "stable" và hậu tố "-ly" tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 14, từ "stably" xuất hiện với nghĩa là "ở trạng thái trong chuồng ngựa" hoặc "steadily". Ban đầu, nó ám chỉ một tòa nhà hoặc nơi nuôi ngựa, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả trạng thái cân bằng, ổn định hoặc vững chắc. Ví dụ, vào thế kỷ 15, cụm từ "to sit stably" có nghĩa là ngồi vững chắc, và vào thế kỷ 17, "to stand stably" có nghĩa là đứng vững chắc. Ngày nay, từ "stably" được dùng để mô tả trạng thái ổn định hoặc vững chắc, không bị mất ổn định hoặc dao động.
phó từ
ổn định, vững chắc
bất khuất, kiên định (nhân cách)
in a way that is fixed or steady and not likely to move, change or fail
theo cách cố định hoặc ổn định và không có khả năng di chuyển, thay đổi hoặc thất bại
Người ta hy vọng rằng quá trình chuyển đổi sang nền dân chủ sẽ kết thúc một cách ổn định.
Tình trạng của bệnh nhân đã ổn định và các bác sĩ dự đoán bệnh nhân sẽ bình phục hoàn toàn.
Thị trường chứng khoán vẫn ổn định bất chấp những sự kiện toàn cầu gần đây.
Loại thuốc mới đã có hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của tôi.
Nền kinh tế của đất nước vẫn ổn định nhờ quản lý tài chính lành mạnh.
while staying in the same state; without changing in unexpected ways
trong khi vẫn giữ nguyên trạng thái; không thay đổi theo những cách không mong muốn
Bây giờ bạn có thể mong đợi hệ thống hoạt động ổn định hơn.