Định nghĩa của từ squelch

squelchverb

Squelch

/skweltʃ//skweltʃ/

Từ "squelch" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả âm thanh của tiếng nước bắn tung tóe hoặc tiếng giẫm đạp trong bùn hoặc đầm lầy. Âm thanh này được tạo ra bởi ai đó hoặc thứ gì đó giẫm lên một khu vực ẩm ướt và lộn xộn. Theo thời gian, từ "squelch" đã mang một ý nghĩa mới. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu mô tả hành động kìm nén hoặc làm im lặng âm thanh hoặc tiếng ồn, giống như cách một người có thể bóp nát một vật phát ra âm thanh để làm nó im lặng. Ý nghĩa này của từ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, khi chúng ta có thể sử dụng "squelch" để mô tả việc làm tắt tiếng hoặc làm im tiếng ồn, thường là với sự trợ giúp của một thiết bị hoặc công nghệ. Bây giờ bạn đã biết nguồn gốc của từ đa năng này rồi!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát

exampleto squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn

meaningsự chấm dứt

exampleto squelch a thirst: làm cho hết khát

meaningtiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)

type ngoại động từ

meaninggiẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)

exampleto squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn

meaningchấm dứt, làm hết

exampleto squelch a thirst: làm cho hết khát

meaninglàm im, làm cứng họng, làm câm họng

namespace

to make a quiet sound by pressing something soft and wet

tạo ra âm thanh nhỏ bằng cách ấn vào vật gì mềm và ướt

Ví dụ:
  • The mud squelched as I walked through it.

    Bùn kêu lên khi tôi bước qua nó.

  • Her wet shoes squelched at every step.

    Đôi giày ướt của cô kêu cọt kẹt sau mỗi bước đi.

  • We squelched across the muddy field.

    Chúng tôi lê bước trên cánh đồng lầy lội.

  • As she stepped onto the freshly mopped floor, her shoes squelched loudly against the wet surface.

    Khi cô bước lên sàn nhà vừa được lau sạch, đôi giày của cô kêu lộp cộp trên bề mặt ướt.

  • The rain had been pouring down for hours, leaving the ground squelchy and muddy underfoot.

    Trời mưa như trút nước trong nhiều giờ, khiến mặt đất nhão nhoét và lầy lội dưới chân.

to stop something from growing, increasing or developing

để ngăn chặn một cái gì đó tăng trưởng, tăng hoặc phát triển

Ví dụ:
  • to squelch a rumor

    để dập tắt một tin đồn

  • to squelch dissent/competition

    để dập tắt sự bất đồng chính kiến/cạnh tranh

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches