danh từ
(thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
to squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn
sự chấm dứt
to squelch a thirst: làm cho hết khát
tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
ngoại động từ
giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
to squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn
chấm dứt, làm hết
to squelch a thirst: làm cho hết khát
làm im, làm cứng họng, làm câm họng