Định nghĩa của từ square bracket

square bracketnoun

dấu ngoặc vuông

/ˈskweə brækɪt//ˈskwer brækɪt/

Thuật ngữ "square bracket" dùng để chỉ ký hiệu toán học [ ] có nguồn gốc từ ngành in ấn. Vào đầu thế kỷ 19, William Caslon IV, một nhà sáng chế kiểu chữ người Anh, đã tạo ra một kiểu phông chữ mới cho máy in của mình, có các góc vuông thay vì các góc cong truyền thống hơn trên các dấu ngoặc. Các dấu ngoặc được thiết kế mới này mang lại vẻ ngoài rõ ràng và nhất quán hơn khi sử dụng trong văn bản in. Do đó, các dấu ngoặc vuông này sớm trở nên phổ biến và thuật ngữ "square brackets" được sử dụng để phân biệt chúng với các dấu ngoặc cong truyền thống hơn. Theo thời gian, cách sử dụng này được mở rộng sang toán học và các lĩnh vực khác, trong đó dấu ngoặc vuông được sử dụng để chỉ các phép toán và ký hiệu khác nhau, chẳng hạn như tập hợp, phạm vi và giá trị căn bậc hai (trong trường hợp căn bậc hai, khi căn bậc hai không phải là số nguyên, kết quả được đặt trong dấu ngoặc vuông để chỉ ra rằng nó không chính xác). Vì vậy, nguồn gốc của thuật ngữ "square bracket" có vẻ không thú vị lắm, nhưng nó làm nổi bật tầm quan trọng của ngành in ấn trong việc định hình và chuẩn hóa kiểu chữ và ký hiệu hiện đại. Sự đơn giản và rõ ràng của "square brackets" Caslon đã đặt ra một chuẩn mực đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, khiến chúng trở thành một biểu tượng được công nhận rộng rãi và phổ biến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In the mathematical expression x^2 + 2[x] = x^2 + 2x, the square brackets [\ ] indicate the integer part of x.

    Trong biểu thức toán học x^2 + 2[x] = x^2 + 2x, dấu ngoặc vuông [\ ] biểu thị phần nguyên của x.

  • The sentence "HT[]," written in forums and chat rooms, indicates that the message should be replied to ten times (HT = "hug thread," and "[10]" is appended to denote the desired number of replies).

    Câu "HT[]", được viết trong các diễn đàn và phòng trò chuyện, cho biết tin nhắn cần được trả lời mười lần (HT = "hug thread" và "[10]" được thêm vào để biểu thị số lượng phản hồi mong muốn).

  • In code snippets, the syntax [expr] for substitution may appear, which is read as "evaluate expression expr."

    Trong các đoạn mã, cú pháp [expr] để thay thế có thể xuất hiện, được đọc là "đánh giá biểu thức expr."

  • The author's addition to the novel's title, [Originals], was included in parentheses to differentiate it from the other books in the series.

    Phần bổ sung của tác giả vào tựa đề của cuốn tiểu thuyết, [Bản gốc], được đặt trong dấu ngoặc đơn để phân biệt nó với những cuốn sách khác trong bộ truyện.

  • While debating the grammar of a sentence, the usage of [ ] was proposed as a possible alternative to parentheses (( )).

    Trong khi tranh luận về ngữ pháp của một câu, việc sử dụng [ ] đã được đề xuất như một giải pháp thay thế cho dấu ngoặc đơn (( )).

  • The historical event labeled as [Battle] was critical in shaping the course of the war.

    Sự kiện lịch sử được gọi là [Trận chiến] có vai trò quan trọng trong việc định hình tiến trình của cuộc chiến.

  • The regulation [3:00 AM] in the multimedia club's guidelines specifies the time when all equipment must be shut down.

    Quy định [3:00 AM] trong hướng dẫn của câu lạc bộ đa phương tiện chỉ rõ thời gian phải tắt tất cả các thiết bị.

  • In a book index, the author used square brackets around the text "Fran[z] Kafka" to enclose the author's given name for easier identification.

    Trong mục lục sách, tác giả đã sử dụng dấu ngoặc vuông quanh chữ "Fran[z] Kafka" để bao quanh tên của tác giả nhằm dễ nhận dạng hơn.

  • In ukulele music notation, the chord shapes that correspond to a song's melody inside brackets ([ ]), such as "[C]De[D7] Doo-wop [G]Bulldog," indicate the chords played during that segment.

    Trong ký hiệu âm nhạc của đàn ukulele, các hình dạng hợp âm tương ứng với giai điệu của bài hát bên trong dấu ngoặc đơn ([ ]), chẳng hạn như "[C]De[D7] Doo-wop [G]Bulldog," biểu thị các hợp âm được chơi trong phân đoạn đó.

  • Within the line of a poem, [five-year-old voice] represents the speaker's childhood and the excerpt's theme of nostalgia.

    Trong một dòng thơ, [giọng nói của đứa trẻ năm tuổi] đại diện cho tuổi thơ của người nói và chủ đề hoài niệm của đoạn trích.

Từ, cụm từ liên quan