Định nghĩa của từ spray tanning

spray tanningnoun

phun rám nắng

/ˈspreɪ tænɪŋ//ˈspreɪ tænɪŋ/

Thuật ngữ "spray tanning" dùng để chỉ một quy trình thẩm mỹ liên quan đến việc thoa dung dịch dihydroxyacetone (DHA) lên da dưới dạng sương mù hoặc bình xịt mịn. DHA là một loại đường không màu tương tác với các axit amin ở lớp trên cùng của da, tạo ra màu đồng dần dần phát triển trong vài giờ. Phun rám nắng lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1990 như một giải pháp thay thế cho giường tắm nắng, vốn có liên quan đến nguy cơ ung thư da. Kỹ thuật này ban đầu được gọi là phun rám nắng bằng súng phun, vì nó liên quan đến một dụng cụ phun cầm tay phun dung dịch DHA trực tiếp lên da. Thuật ngữ "spray tanning" trở nên phổ biến hơn khi các buồng và máy phun rám nắng tự động được phát triển, có thể tạo ra một ứng dụng đồng đều và hiệu quả hơn. Ngày nay, phun rám nắng là một cách phổ biến và an toàn để có được làn da rám nắng mà không cần tiếp xúc với tia UV.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to try spray tanning before her beach vacation to achieve a natural-looking, sun-kissed glow.

    Sarah quyết định thử phương pháp phun rám nắng trước kỳ nghỉ ở bãi biển để có được làn da rám nắng tự nhiên.

  • The salon offers a variety of spray tan solutions, including a gradual buildup option for a more subtle glow and a darker, more intense spray for Beach Party weekends.

    Tiệm cung cấp nhiều giải pháp phun rám nắng, bao gồm tùy chọn phun dần dần để có làn da rám nắng nhẹ nhàng hơn và tùy chọn phun sẫm màu hơn, mạnh hơn cho các buổi tiệc bãi biển vào cuối tuần.

  • After his first-ever spray tan experience, Mark couldn't believe how natural-looking the color was and that there was no telltale tan line around his bathing suit.

    Sau lần đầu tiên trải nghiệm phun rám nắng, Mark không thể tin được màu da trông tự nhiên đến thế và không hề có vệt rám nắng nào quanh bộ đồ bơi.

  • For those who dislike the mess and smell of conventional self-tanning methods, spray tanning offers a mess-free solution that also dries quickly.

    Đối với những người không thích sự bừa bộn và mùi hôi của các phương pháp tự nhuộm da thông thường, phương pháp phun nhuộm da là giải pháp không bừa bộn và cũng khô nhanh.

  • The professional spray tanning spray gun ensures even coverage, avoiding unsightly blotchiness often seen with self-tanning products.

    Súng phun rám nắng chuyên nghiệp đảm bảo độ phủ đều, tránh tình trạng loang lổ khó coi thường thấy ở các sản phẩm tự nhuộm da.

  • Some benefits of spray tanning over self-tanners include no staining of clothing or bed sheets, as well as an instant, streak-free color.

    Một số lợi ích của việc phun rám nắng so với kem tự nhuộm da bao gồm không làm ố quần áo hoặc ga trải giường, cũng như màu da lên ngay lập tức, không để lại vệt.

  • To achieve a truly customized spray tan experience, clients can select their desired level of bronzing from a spectrum of shades ranging from light to deep.

    Để có được trải nghiệm phun rám nắng thực sự tùy chỉnh, khách hàng có thể chọn mức độ rám nắng mong muốn từ nhiều tông màu từ sáng đến đậm.

  • Spray tanning not only adds color but also hydrates the skin with revitalizing DHA-free formulas that moisturize throughout the day.

    Phun rám nắng không chỉ giúp da thêm màu sắc mà còn cung cấp độ ẩm cho da nhờ công thức không chứa DHA giúp phục hồi và dưỡng ẩm suốt cả ngày.

  • The beauty technician ensures a thorough cleaning of all equipment and airbrush nozzles before and after each customer to avoid any cross-contamination of scents or lotions.

    Kỹ thuật viên làm đẹp đảm bảo vệ sinh kỹ lưỡng tất cả các thiết bị và vòi phun sơn trước và sau mỗi lần phục vụ khách hàng để tránh bất kỳ sự lây nhiễm chéo nào giữa hương thơm hoặc kem dưỡng da.

  • After the spray tan, customers should be advised to avoid perspiring, swimming and showering for at least eight hours to best allow the color to set and develop over time.

    Sau khi phun rám nắng, khách hàng nên tránh đổ mồ hôi, bơi lội và tắm vòi sen ít nhất tám giờ để màu nhuộm có thời gian bám và phát triển theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan