Định nghĩa của từ airbrush

airbrushnoun

Airbrush

/ˈeəbrʌʃ//ˈerbrʌʃ/

Thuật ngữ "airbrush" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ chính công nghệ này. Ban đầu, các thiết bị dùng để phun sơn bằng khí nén chỉ được gọi đơn giản là "súng phun". Tuy nhiên, khi kỹ thuật này trở nên phổ biến cho mục đích nghệ thuật, thuật ngữ "airbrush" đã xuất hiện để phân biệt ứng dụng chuyên biệt này. Thuật ngữ mới này nhấn mạnh đến độ chính xác và khả năng kiểm soát nghệ thuật mà súng phun sơn mang lại, khác với "súng phun" rộng hơn được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbình sơn xì

namespace
Ví dụ:
  • The fashion magazine used an airbrush to retouch the model's hair and skin, creating a flawless and unrealistic image.

    Tạp chí thời trang đã sử dụng súng phun để chỉnh sửa tóc và da của người mẫu, tạo nên hình ảnh hoàn hảo và không chân thực.

  • The artist spent hours airbrushing a detailed mural on the wall of the public park, bringing color and life to the otherwise dull space.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để vẽ tranh tường chi tiết trên bức tường của công viên công cộng, mang lại màu sắc và sức sống cho không gian buồn tẻ này.

  • The automotive designer used an airbrush to create a custom paint job on the client's vintage car, transforming it into a one-of-a-kind masterpiece.

    Nhà thiết kế ô tô đã sử dụng súng phun sơn để tạo ra lớp sơn tùy chỉnh cho chiếc xe cổ của khách hàng, biến nó thành một kiệt tác độc nhất vô nhị.

  • The makeup artist used an airbrush to apply a fine mist of foundation on the client's face, covering imperfections and ensuring a smooth finish.

    Chuyên gia trang điểm sử dụng súng phun để phủ một lớp kem nền mỏng lên mặt khách hàng, che đi khuyết điểm và đảm bảo lớp nền mịn màng.

  • The movie special effects team used airbrushes to add intricate details and textures to the alien costumes, making them look otherworldly and convincing on screen.

    Nhóm hiệu ứng đặc biệt của bộ phim đã sử dụng súng phun để thêm các chi tiết và họa tiết phức tạp vào trang phục của người ngoài hành tinh, khiến chúng trông như đến từ thế giới khác và chân thực hơn trên màn ảnh.

  • The graffiti artist used an airbrush to create a stunning mural on the side of a building, using bold colors and intricate patterns to make it stand out.

    Nghệ sĩ graffiti đã sử dụng súng phun sơn để tạo nên bức tranh tường tuyệt đẹp trên mặt bên của một tòa nhà, sử dụng những màu sắc đậm và họa tiết phức tạp để làm cho nó nổi bật.

  • The graphic designer used an airbrush to create a realistic render of a product, allowing the client to fully visualize and understand the outcome.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng súng phun sơn để tạo ra hình ảnh chân thực của sản phẩm, cho phép khách hàng hình dung và hiểu đầy đủ về kết quả.

  • The photographer used an airbrush to remove a small blemish from the model's skin in post-production, ensuring a flawless final image.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng súng phun để xóa một vết nhỏ trên da người mẫu trong quá trình hậu kỳ, đảm bảo hình ảnh cuối cùng hoàn hảo.

  • The game designer used an airbrush to add stunning backgrounds and characters to the video game, creating an immersive and visually stunning experience for the player.

    Nhà thiết kế trò chơi đã sử dụng công cụ phun sơn để thêm hình nền và nhân vật tuyệt đẹp vào trò chơi điện tử, tạo ra trải nghiệm nhập vai và ấn tượng về mặt hình ảnh cho người chơi.

  • The signage artist used an airbrush to create intricate designs and patterns on bicycles, turning them into works of art that people want to display on the streets.

    Nghệ sĩ biển báo đã sử dụng súng phun để tạo ra những thiết kế và hoa văn phức tạp trên xe đạp, biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật mà mọi người muốn trưng bày trên đường phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches