danh từ
(số nhiều) chiến lợi phẩm
these fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối
lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
the performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu
to be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau
ngoại động từ spoiled, spoilt
cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt
these fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối
làm hư, làm hỏng, làm hại
the performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
làm hư (một đứa trẻ)
to be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau