Định nghĩa của từ sperm bank

sperm banknoun

ngân hàng tinh trùng

/ˈspɜːm bæŋk//ˈspɜːrm bæŋk/

Thuật ngữ "sperm bank" xuất hiện vào những năm 1940 do những tiến bộ trong y học sinh sản. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cơ sở hoặc trung tâm chuyên lưu trữ và phân phối tinh trùng để sử dụng trong nhiều thủ thuật y tế khác nhau, chẳng hạn như thụ tinh nhân tạo, điều trị vô sinh và nghiên cứu di truyền. Từ "bank" được sử dụng để mô tả phương pháp lưu trữ, bao gồm bảo quản tinh trùng đông lạnh trong nitơ lỏng ở nhiệt độ cực thấp. Quá trình bảo quản này cho phép lưu trữ tinh trùng vô thời hạn, mang lại tiềm năng vô tận cho việc sử dụng trong tương lai. Khái niệm về ngân hàng tinh trùng ban đầu gặp phải nhiều tranh cãi trong xã hội, nhưng khi công nghệ tiên tiến và nhiều ứng dụng hơn được phát hiện, nó đã trở thành một thành phần quan trọng và được chấp nhận rộng rãi của y học sinh sản hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with infertility for years, the couple decided to visit a sperm bank to increase their chances of conceiving.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng vô sinh, cặp đôi này quyết định đến ngân hàng tinh trùng để tăng cơ hội thụ thai.

  • The sperm bank's facilities were state-of-the-art, with more than 1,000 donors available for couples to choose from.

    Cơ sở vật chất của ngân hàng tinh trùng rất hiện đại, cung cấp hơn 1.000 người hiến tặng tinh trùng để các cặp đôi lựa chọn.

  • The donor's sperm was carefully frozen and preserved in liquid nitrogen at the sperm bank, ready to be used when needed.

    Tinh trùng của người hiến tặng được đông lạnh và bảo quản cẩn thận trong nitơ lỏng tại ngân hàng tinh trùng, sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

  • The procedure of extracting and freezing the sperm was simple and painless, which made the donor feel at ease and confident.

    Quy trình trích xuất và đông lạnh tinh trùng rất đơn giản và không đau, khiến người hiến tặng cảm thấy thoải mái và tự tin.

  • The sperm bank's staff was professional and compassionate, providing detailed information about the donors and the process.

    Đội ngũ nhân viên của ngân hàng tinh trùng rất chuyên nghiệp và tận tâm, cung cấp thông tin chi tiết về người hiến tặng và quy trình.

  • The couple chose a sperm donor based on physical traits, education, and career goals, hoping to find a match that shared their values.

    Cặp đôi này đã chọn người hiến tinh trùng dựa trên đặc điểm ngoại hình, trình độ học vấn và mục tiêu nghề nghiệp, với hy vọng tìm được người phù hợp có cùng giá trị với mình.

  • The sperm bank's strict screening process ensured that only healthy and reliable donors were admitted, minimizing the risk of inherited diseases.

    Quy trình sàng lọc nghiêm ngặt của ngân hàng tinh trùng đảm bảo chỉ những người hiến tặng khỏe mạnh và đáng tin cậy mới được tiếp nhận, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh di truyền.

  • The couple felt relieved and hopeful as they left the sperm bank, knowing that they had made a responsible and informed decision for their future families.

    Cặp đôi cảm thấy nhẹ nhõm và tràn đầy hy vọng khi rời khỏi ngân hàng tinh trùng, biết rằng họ đã đưa ra quyết định có trách nhiệm và sáng suốt cho gia đình tương lai của mình.

  • Some people choose to donate sperm to a sperm bank for altruistic reasons, such as helping others who are struggling with infertility, while others see it as an opportunity to earn extra income.

    Một số người chọn hiến tinh trùng cho ngân hàng tinh trùng vì lý do vị tha, chẳng hạn như giúp đỡ những người đang phải vật lộn với chứng vô sinh, trong khi những người khác lại coi đây là cơ hội để kiếm thêm thu nhập.

  • Although sperm banking has become more widely accepted in society, there are still controversies and debates about the social, psychological, and legal implications of sperm donations.

    Mặc dù ngân hàng tinh trùng đã được chấp nhận rộng rãi hơn trong xã hội, vẫn còn nhiều tranh cãi và tranh luận về những tác động xã hội, tâm lý và pháp lý của việc hiến tặng tinh trùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches