Định nghĩa của từ speeding

speedingnoun

chạy quá tốc độ

/ˈspiːdɪŋ//ˈspiːdɪŋ/

Từ "speeding" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 do sự phổ biến ngày càng tăng của các phương tiện chạy bằng hơi nước. Vào thời điểm đó, những phương tiện này được vận hành bằng động cơ hơi nước, đòi hỏi người lái xe phải cẩn thận đo lường và kiểm soát tốc độ để tránh tai nạn. Thuật ngữ "speed" được đặt ra để mô tả tốc độ mà những phương tiện này di chuyển và khi người lái xe vượt quá giới hạn tốc độ được khuyến nghị hoặc hợp pháp, họ được cho là "speeding." Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong hoạt động đường sắt do tác hại mà tốc độ quá mức có thể gây ra, đặc biệt là trên các khúc cua gấp hoặc đường cong. Khi ô tô và xe ô tô trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "speeding" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả hành vi lái xe quá nhanh trên các phương tiện giao thông đường bộ. Ngày nay, việc chạy quá tốc độ vẫn là hành vi vi phạm luật giao thông ở hầu hết các nơi, với các khoản tiền phạt và hình phạt được áp dụng đối với những người lái xe vượt quá giới hạn tốc độ. Từ "speeding" hiện mang hàm ý tiêu cực và liên quan đến việc lái xe liều lĩnh hoặc bất cẩn, có thể dẫn đến tai nạn và gây nguy hiểm đến tính mạng của hành khách cũng như những người tham gia giao thông khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lái xe quá tốc độ quy định

namespace
Ví dụ:
  • The police pulled over Susan for speeding as she drove down the highway at 75 miles per hour in a 65 mph zone.

    Cảnh sát đã chặn Susan lại vì tội chạy quá tốc độ khi cô lái xe trên đường cao tốc với tốc độ 75 dặm một giờ trong khu vực giới hạn tốc độ 65 dặm một giờ.

  • Mark's sportscar zoomed past the speed limit sign, causing the officer to quickly activate his radar gun and issue a speeding ticket.

    Chiếc xe thể thao của Mark phóng nhanh qua biển báo giới hạn tốc độ, khiến cảnh sát phải nhanh chóng kích hoạt súng radar và ghi biên bản phạt vì chạy quá tốc độ.

  • The fine for speeding is typically higher in residential areas, where slower speeds are enforced.

    Mức phạt vì chạy quá tốc độ thường cao hơn ở các khu dân cư, nơi áp dụng tốc độ chậm hơn.

  • To avoid getting caught for speeding, John shifted into a lower gear and slowed down to the posted speed limit.

    Để tránh bị bắt vì chạy quá tốc độ, John chuyển sang số thấp hơn và giảm tốc độ xuống mức giới hạn tốc độ quy định.

  • In spite of the wet weather, Jake kept his foot on the accelerator, blatantly ignoring the cautionary signs about speeding in slippery conditions.

    Bất chấp thời tiết ẩm ướt, Jake vẫn nhấn ga, phớt lờ những biển báo cảnh báo về việc chạy quá tốc độ trong điều kiện trơn trượt.

  • The officer issued a warning to Maria for driving at 68 miles per hour in a 65 mph zone, advising her to be more careful in the future.

    Viên cảnh sát đã đưa ra cảnh cáo với Maria vì lái xe với tốc độ 68 dặm một giờ trong khu vực giới hạn tốc độ 65 dặm một giờ, khuyên cô nên cẩn thận hơn trong tương lai.

  • After being pulled over for speeding, Maria protested that she was running late for an important appointment and had to hurry.

    Sau khi bị cảnh sát chặn lại vì chạy quá tốc độ, Maria phản đối rằng cô đang muộn một cuộc hẹn quan trọng và phải nhanh lên.

  • The elderly woman in front of Tom slammed on her brakes after she noticed the flashing lights behind her, clearly indicating that she had been caught for speeding.

    Người phụ nữ lớn tuổi phía trước Tom đã đạp phanh gấp khi bà nhận thấy đèn nhấp nháy phía sau, cho thấy rõ ràng bà đã bị bắt vì chạy quá tốc độ.

  • As Emily accompanied her husband to the speeding class, she couldn't help but tease him about his lead-foot habit.

    Khi Emily đi cùng chồng đến lớp học lái xe tốc độ, cô không khỏi trêu chọc anh về thói quen chạy xe nhanh của anh.

  • In response to the high number of speeding violations in the area, the local government installed a new traffic camera system to catch offenders in the act.

    Để ứng phó với tình trạng vi phạm tốc độ ngày càng tăng cao trong khu vực, chính quyền địa phương đã lắp đặt hệ thống camera giao thông mới để bắt quả tang những người vi phạm.

Từ, cụm từ liên quan