Định nghĩa của từ spec

specnoun

đặc điểm kỹ thuật

/spek//spek/

Từ "spec" là phiên bản rút gọn của thuật ngữ "specification," ban đầu dùng để chỉ mô tả chi tiết về các phẩm chất, tính năng và kích thước mong muốn của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, tài liệu đặc tả đóng vai trò như bản thiết kế hoặc hướng dẫn phác thảo các yêu cầu và kỳ vọng của một dự án hoặc sáng kiến ​​phát triển cụ thể. Thuật ngữ "spec" thường được sử dụng trong ngành công nghệ như một cách viết tắt của "specification" hoặc "spec document," và thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức như email, cuộc họp dự án và các cuộc trò chuyện giữa các chuyên gia làm việc trên các dự án công nghệ. Nó đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến do sự tiện lợi và hiệu quả trong giao tiếp, vì nó đơn giản hóa cách diễn đạt các cụm từ dài hơn và đảm bảo sự rõ ràng và súc tích trong ngôn ngữ kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ

namespace
Ví dụ:
  • The scientist hypothesized that the new compound might have unique properties, but more studies were needed to verify these specs.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng hợp chất mới có thể có những đặc tính độc đáo, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác minh những thông số kỹ thuật này.

  • The doctor recommended a regime of medication because the patient's symptoms did not respond to other treatments, based on the test results that showed these specs.

    Bác sĩ đề nghị một chế độ dùng thuốc vì các triệu chứng của bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, dựa trên kết quả xét nghiệm cho thấy các thông số này.

  • The architect presented the design to the client, emphasizing the unique features and specs that would make the building more energy-efficient.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho khách hàng, nhấn mạnh các đặc điểm và thông số kỹ thuật độc đáo giúp tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn.

  • The sales representative promised that the software would contain all the required features and specs, and it would function flawlessly even under heavy usage.

    Đại diện bán hàng hứa rằng phần mềm sẽ chứa tất cả các tính năng và thông số kỹ thuật cần thiết và sẽ hoạt động hoàn hảo ngay cả khi sử dụng nhiều.

  • The programmer tested the beta version of the software and identified some glitches in the user interface because the specs were not met.

    Lập trình viên đã thử nghiệm phiên bản beta của phần mềm và xác định một số lỗi trong giao diện người dùng vì thông số kỹ thuật không đáp ứng được.

  • The team leader provided a detailed project brief, outlining the specifications for the marketing campaign, including the target audience, messaging, and timelines.

    Trưởng nhóm đã cung cấp bản tóm tắt chi tiết về dự án, nêu rõ các thông số kỹ thuật cho chiến dịch tiếp thị, bao gồm đối tượng mục tiêu, thông điệp và mốc thời gian.

  • The vendor submitted a proposal for the project, outlining the specifications based on the client's requirements, along with a detailed cost breakdown.

    Nhà cung cấp đã nộp đề xuất cho dự án, nêu rõ các thông số kỹ thuật dựa trên yêu cầu của khách hàng, cùng với bảng phân tích chi tiết về chi phí.

  • The project manager conducted a risk assessment to identify any potential issues that could arise during implementation, based on the project's specifications and constraints.

    Người quản lý dự án đã tiến hành đánh giá rủi ro để xác định mọi vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh trong quá trình triển khai, dựa trên các thông số kỹ thuật và hạn chế của dự án.

  • The product manager wrote a product specification document, detailing the desired features, functionalities, and user experience, which was the basis for the development team's work.

    Người quản lý sản phẩm đã viết một tài liệu đặc tả sản phẩm, nêu chi tiết các tính năng, chức năng mong muốn và trải nghiệm của người dùng, đây là cơ sở cho công việc của nhóm phát triển.

  • The quality assurance team assessed the final product against the predefined acceptance criteria and test plans, per the product's specifications and requirements.

    Nhóm đảm bảo chất lượng đã đánh giá sản phẩm cuối cùng dựa trên các tiêu chí chấp nhận và kế hoạch thử nghiệm được xác định trước, theo các thông số kỹ thuật và yêu cầu của sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

on spec
(informal)when you do something on spec, you are trying to achieve something without organizing it in advance, but hoping you will be lucky
  • A lot of young people apply for jobs on spec (= not in reply to an advertisement, but hoping that a job might be available).