Định nghĩa của từ adjustable spanner

adjustable spannernoun

cờ lê điều chỉnh

/əˌdʒʌstəbl ˈspænə(r)//əˌdʒʌstəbl ˈspænər/

Thuật ngữ "adjustable spanner" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do cuộc cách mạng công nghiệp và nhu cầu ngày càng tăng đối với các công cụ cơ khí. Trước khi phát minh ra nó, mọi người sử dụng kìm miệng rắn hoặc kìm khớp trượt, ít linh hoạt hơn vì chúng chỉ có thể kẹp các vật thể bằng một số lượng hàm cố định. Cờ lê điều chỉnh, còn được gọi là cờ lê mỏ lết hoặc cờ lê điều chỉnh, được phát minh ra để cung cấp một giải pháp thay thế linh hoạt và đa năng hơn cho các công cụ cầm tay đã có. Các cờ lê điều chỉnh đầu tiên được một công ty có trụ sở tại Birmingham, Effingham & Ravenel, giới thiệu vào cuối những năm 1860. Chúng nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới kỹ sư và thợ thủ công người Anh vì chúng cho phép có nhiều khả năng kẹp hơn và độ chính xác cao hơn trong không gian chật hẹp. Tên "adjustable spanner" bắt nguồn từ đặc điểm cơ bản của công cụ, đó là khả năng điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích cỡ đai ốc và bu lông. Bản thân thuật ngữ "spanner" có nguồn gốc từ thuật ngữ "spannan" của người Anh-Saxon, có nghĩa là buộc chặt hoặc nối hai vật thể lại với nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "spanner" được sử dụng cụ thể hơn để mô tả kìm khóa, nhưng tên này vẫn gắn liền với cờ lê điều chỉnh do chúng được sử dụng rộng rãi và phổ biến ở Vương quốc Anh và các nơi khác trên thế giới. Ngày nay, cờ lê điều chỉnh là vật dụng phổ biến trong các xưởng, gara và công trường xây dựng trên toàn cầu và chúng tiếp tục được công nhận và sản xuất trên toàn thế giới dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The plumber used an adjustable spanner to tighten the loose faucet connection in the bathroom.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng cờ lê có thể điều chỉnh để siết chặt kết nối vòi nước bị lỏng trong phòng tắm.

  • The mechanic reached for the adjustable spanner to loosen the bolt securing the alternator bracket.

    Người thợ máy với lấy cờ lê điều chỉnh để nới lỏng bu lông giữ chặt giá đỡ máy phát điện.

  • The DIY enthusiast used an adjustable spanner to fix the leaky pipe under the kitchen sink.

    Người đam mê tự làm đã sử dụng cờ lê điều chỉnh để sửa đường ống bị rò rỉ dưới bồn rửa nhà bếp.

  • The handyman employed an adjustable spanner to adjust the tension of the bicycle chain.

    Người thợ sửa chữa sử dụng cờ lê có thể điều chỉnh để điều chỉnh độ căng của xích xe đạp.

  • The electrician required an adjustable spanner to tighten the nut on the circuit breaker box.

    Người thợ điện cần một cờ lê có thể điều chỉnh để siết chặt đai ốc trên hộp cầu dao điện.

  • The farmer utilized an adjustable spanner to loosen the bolt securing the conveyor belt in the grain elevator.

    Người nông dân sử dụng cờ lê có thể điều chỉnh để nới lỏng bu lông giữ chặt băng tải trong máy nâng ngũ cốc.

  • The boat owner used an adjustable spanner to adjust the bolts on the rudder cable assembly.

    Chủ thuyền đã sử dụng cờ lê điều chỉnh để điều chỉnh các bu lông trên cụm cáp bánh lái.

  • The construction worker relied on an adjustable spanner to tighten the nuts on the metal frame of the scaffolding.

    Người công nhân xây dựng sử dụng cờ lê điều chỉnh để siết chặt các đai ốc trên khung kim loại của giàn giáo.

  • The engineer connected a block and tackle pulley system and then used an adjustable spanner to tighten the nuts on the anchoring bolts.

    Người kỹ sư đã kết nối một hệ thống ròng rọc và tay đòn rồi sử dụng cờ lê điều chỉnh để siết chặt các đai ốc trên bu lông neo.

  • The homeowner's child dropped a small object into the washing machine, and the parent used an adjustable spanner to remove the drain plug to retrieve it.

    Đứa con của chủ nhà đã làm rơi một vật nhỏ vào máy giặt và bố mẹ cô bé đã dùng cờ lê điều chỉnh để tháo nút xả nước ra để lấy vật đó ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches