Định nghĩa của từ time span

time spannoun

khoảng thời gian

/ˈtaɪm spæn//ˈtaɪm spæn/

Thuật ngữ "time span" dùng để chỉ khoảng thời gian cần thiết cho một sự kiện, quá trình phát triển hoặc giai đoạn cụ thể. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 và được cho là bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "time" và "khoảng", biểu thị điểm bắt đầu và điểm kết thúc của một khoảng thời gian cụ thể. Việc sử dụng "span" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó, ám chỉ khoảng cách giữa hai điểm hoặc vật thể. Theo thời gian, ý nghĩa này đã phát triển để bao gồm ý tưởng về khoảng thời gian hoặc độ dài thời gian, như trong "khoảng thời gian của những năm" hoặc "khoảng thời gian". Thuật ngữ "time span" đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, kỹ thuật và quản lý dự án, nơi nó thường được sử dụng để mô tả lịch trình, thời hạn và mốc thời gian. Nó cho phép hiểu rõ tổng thời gian cần thiết để một sự kiện cụ thể diễn ra, khiến nó trở thành đơn vị đo lường hữu ích để ước tính, lập kế hoạch và thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "time span" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của "time" và "span" và việc sử dụng nó như một thuật ngữ mô tả khoảng thời gian cần thiết để bao phủ một khoảng thời gian hoặc khoảng cách cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The time span of the clinical trial was four years.

    Thời gian thử nghiệm lâm sàng là bốn năm.

  • The project's duration was a time span of six months.

    Dự án kéo dài trong vòng sáu tháng.

  • During the time span of a year, the company's revenue increased by 25%.

    Trong khoảng thời gian một năm, doanh thu của công ty đã tăng 25%.

  • The experiment took a time span of two weeks to complete.

    Thí nghiệm này mất khoảng thời gian hai tuần để hoàn thành.

  • The study covered a time span of ten years to examine the long-term effects of the drug.

    Nghiên cứu kéo dài trong mười năm để xem xét những tác động lâu dài của loại thuốc này.

  • The war left a lasting impact on the region over a time span of several decades.

    Cuộc chiến đã để lại tác động lâu dài đến khu vực trong suốt nhiều thập kỷ.

  • The artist's career spanned a time span of more than fifty years.

    Sự nghiệp của nghệ sĩ này kéo dài hơn năm mươi năm.

  • The age range for the participants was from eighteen to sixty years, covering a time span of forty-two years.

    Độ tuổi của những người tham gia là từ mười tám đến sáu mươi, trong khoảng thời gian bốn mươi hai năm.

  • The peace treaty signaled an end to the conflict, and the temporal span of hostility closed.

    Hiệp ước hòa bình báo hiệu sự kết thúc của cuộc xung đột và khoảng thời gian thù địch đã khép lại.

  • The archaeological findings demonstrated a time span of fourteen centuries, providing insights into history and culture.

    Những phát hiện khảo cổ học chứng minh khoảng thời gian kéo dài mười bốn thế kỷ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan