Định nghĩa của từ social software

social softwarenoun

phần mềm xã hội

/ˌsəʊʃl ˈsɒftweə(r)//ˌsəʊʃl ˈsɔːftwer/

Thuật ngữ "social software" xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả một danh mục mới về các công cụ kỹ thuật số được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác và cộng tác xã hội. Thuật ngữ này đề cập đến các nền tảng và ứng dụng trực tuyến tận dụng các nguyên tắc và công nghệ xã hội để cho phép người dùng kết nối, chia sẻ và cộng tác với nhau. Phần mềm xã hội bao gồm một loạt các công nghệ, bao gồm các trang mạng xã hội, công cụ cộng tác, hệ thống quản lý nội dung và nền tảng truyền thông. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của Internet, khi những người tiên phong như Bret Victor và Esther Dyson thảo luận về tiềm năng của các cộng đồng trực tuyến để tạo điều kiện thuận lợi cho sự cộng tác và chia sẻ kiến ​​thức. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "social software" đã được sử dụng rộng rãi vào giữa những năm 2000, một phần là do sự phát triển của Web 2.0 và sự xuất hiện của các trang mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter và LinkedIn. Ngày nay, phần mềm xã hội là một thế lực chính trong thế giới công nghệ, biến đổi cách mọi người kết nối, cộng tác và tương tác với nhau trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The company implemented a new social software platform for internal communication, allowing employees to easily collaborate and share ideas in real-time.

    Công ty đã triển khai một nền tảng phần mềm xã hội mới để giao tiếp nội bộ, cho phép nhân viên dễ dàng cộng tác và chia sẻ ý tưởng theo thời gian thực.

  • The social software tool facilitated productive online discussions among team members in different time zones, ultimately improving project outcomes.

    Công cụ phần mềm xã hội này tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận trực tuyến hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm ở các múi giờ khác nhau, từ đó cải thiện kết quả của dự án.

  • The social software application enabled the marketing department to crowdsource ideas from loyal customers, generating new product concepts and boosting innovation.

    Ứng dụng phần mềm xã hội cho phép bộ phận tiếp thị huy động ý tưởng từ khách hàng trung thành, tạo ra các khái niệm sản phẩm mới và thúc đẩy sự đổi mới.

  • The social software solution streamlined the customer service process by providing a centralized platform for handling customer feedback, concerns, and queries.

    Giải pháp phần mềm xã hội đã hợp lý hóa quy trình dịch vụ khách hàng bằng cách cung cấp nền tảng tập trung để xử lý phản hồi, mối quan tâm và thắc mắc của khách hàng.

  • The social software suite empowered the sales team to personalize and customize messaging to each segment of their target audience.

    Bộ phần mềm xã hội này giúp đội ngũ bán hàng cá nhân hóa và tùy chỉnh thông điệp cho từng phân khúc đối tượng mục tiêu của họ.

  • The social software platform fostered a vibrant online community around the brand, increasing engagement and brand loyalty.

    Nền tảng phần mềm xã hội này đã thúc đẩy một cộng đồng trực tuyến sôi động xung quanh thương hiệu, tăng cường sự tương tác và lòng trung thành với thương hiệu.

  • The social software solution facilitated active social listening, helping the organization to stay updated on industry trends and competitors' moves.

    Giải pháp phần mềm xã hội hỗ trợ lắng nghe xã hội tích cực, giúp tổ chức cập nhật các xu hướng trong ngành và động thái của đối thủ cạnh tranh.

  • The social software application enabled seamless content creation and distribution across multiple channels, delivering maximum impact to the target audience.

    Ứng dụng phần mềm xã hội này cho phép tạo và phân phối nội dung liền mạch trên nhiều kênh, mang lại tác động tối đa đến đối tượng mục tiêu.

  • The social software tool provided real-time analytics and insights into user behavior, helping the business to implement data-driven decisions.

    Công cụ phần mềm xã hội này cung cấp thông tin phân tích và hiểu biết theo thời gian thực về hành vi của người dùng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • The social software solution fostered an environment of open communication, feedback, and collaboration, promoting a positive workplace culture and boosting team productivity.

    Giải pháp phần mềm xã hội thúc đẩy môi trường giao tiếp cởi mở, phản hồi và cộng tác, thúc đẩy văn hóa nơi làm việc tích cực và tăng năng suất làm việc của nhóm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches