Định nghĩa của từ software package

software packagenoun

gói phần mềm

/ˈsɒftweə pækɪdʒ//ˈsɔːftwer pækɪdʒ/

Thuật ngữ "software package" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 trong bối cảnh máy tính lớn. Khi phần mềm trở nên phức tạp hơn và liên quan đến nhiều chương trình làm việc cùng nhau để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể, nó được đóng gói thành một bộ sưu tập hoặc bó duy nhất. Khái niệm đóng gói các chương trình liên quan thành một gói duy nhất này tạo điều kiện thuận lợi cho việc cài đặt, bảo trì và nâng cấp vì người dùng không còn phải quản lý riêng nhiều thành phần phần mềm nữa. Do đó, thuật ngữ "software package" xuất hiện như một cách để mô tả bộ sưu tập các chương trình phần mềm liên quan được đóng gói này, có thể được cấp phép và bán như một thực thể duy nhất. Ngày nay, các gói phần mềm có nhiều dạng khác nhau, từ các tiện ích nhỏ đến các bộ phần mềm toàn diện và có sẵn cho nhiều hệ điều hành và nền tảng phần cứng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The company has implemented a new accounting software package to streamline their financial management processes.

    Công ty đã triển khai một gói phần mềm kế toán mới để hợp lý hóa quy trình quản lý tài chính của mình.

  • The sales team uses a customer relationship management (CRMsoftware package to track leads and manage customer interactions.

    Đội ngũ bán hàng sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi khách hàng tiềm năng và quản lý tương tác với khách hàng.

  • The project requires the use of a specialized engineering design software package to create complex 3D models.

    Dự án này yêu cầu sử dụng một gói phần mềm thiết kế kỹ thuật chuyên dụng để tạo ra các mô hình 3D phức tạp.

  • The human resources department has adopted a new human capital management (HCMsoftware package for employee data management, performance evaluation, and talent development.

    Phòng nhân sự đã áp dụng phần mềm quản lý nguồn nhân lực mới (HCMsoftware package) để quản lý dữ liệu nhân viên, đánh giá hiệu suất và phát triển tài năng.

  • The marketing team utilizes a digital marketing software package for content creation, social media management, and advertising campaigns.

    Nhóm tiếp thị sử dụng gói phần mềm tiếp thị kỹ thuật số để tạo nội dung, quản lý phương tiện truyền thông xã hội và các chiến dịch quảng cáo.

  • The software package for video editing and post-production offers advanced features for high-quality content creation.

    Gói phần mềm chỉnh sửa và hậu kỳ video cung cấp các tính năng tiên tiến để tạo ra nội dung chất lượng cao.

  • The educational institution has invested in a learning management system (LMSsoftware package to provide online courses, tutorials, and assessments.

    Cơ sở giáo dục đã đầu tư vào hệ thống quản lý học tập (gói phần mềm LMS để cung cấp các khóa học trực tuyến, hướng dẫn và đánh giá.

  • The finance team utilizes a financial forecasting and budgeting software package to predict future financial trends based on historical data.

    Nhóm tài chính sử dụng gói phần mềm lập ngân sách và dự báo tài chính để dự đoán xu hướng tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

  • The data analysis team uses a business intelligence software package to extract insights from large volumes of data through data visualization and reporting.

    Nhóm phân tích dữ liệu sử dụng gói phần mềm trí tuệ kinh doanh để trích xuất thông tin chi tiết từ khối lượng dữ liệu lớn thông qua hình ảnh hóa và báo cáo dữ liệu.

  • The software package for project management and collaboration facilitates team communication, task management, and resource allocation.

    Gói phần mềm quản lý dự án và cộng tác giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp nhóm, quản lý nhiệm vụ và phân bổ nguồn lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches