Định nghĩa của từ sodium bicarbonate

sodium bicarbonatenoun

natri bicarbonate

/ˌsəʊdiəm baɪˈkɑːbənət//ˌsəʊdiəm baɪˈkɑːrbənət/

Từ "sodium bicarbonate" dùng để chỉ một chất gia dụng thông thường được sử dụng như một thành phần nấu ăn và thuốc kháng axit. Nó cũng được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là baking soda. Hợp chất hóa học, được biết đến với tên khoa học là natri hydro cacbonat, được tạo thành từ các ion natri (Na+), ion bicarbonate (HCO3-) và các phân tử nước (H2O). Tên "bicarbonate" bắt nguồn từ khả năng giải phóng khí carbon dioxide của hợp chất khi phản ứng với axit, vì nó chứa ion bicarbonate (HCO3-). Tiền tố "bi" trong "bicarbonate" ám chỉ thực tế là hợp chất này chứa hai nhóm (bi-) carbonate (-CO3-) gắn vào một phân tử. Natri bicarbonate thường được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên như suối khoáng và tro núi lửa, và cũng được sản xuất tổng hợp. Nó có nhiều công dụng, từ nấu ăn và nướng bánh đến các ứng dụng y tế và nha khoa. Nhìn chung, cái tên "sodium bicarbonate" phản ánh tính chất hóa học và công thức của hợp chất, khiến nó trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • After simmering the soup for 20 minutes, I add a teaspoon of sodium bicarbonate to neutralize any acidity and balance the flavor.

    Sau khi ninh súp trong 20 phút, tôi cho thêm một thìa cà phê natri bicarbonate để trung hòa độ axit và cân bằng hương vị.

  • To soothe an upset stomach, mix a half-teaspoon of sodium bicarbonate in a glass of water and drink it as a remedy.

    Để làm dịu cơn đau dạ dày, hãy pha nửa thìa natri bicarbonate vào một cốc nước và uống như một bài thuốc chữa đau dạ dày.

  • The recipe for homemade soda calls for mixing sodium bicarbonate with sugar and water before bottling and carbonating.

    Công thức làm soda tự làm yêu cầu trộn natri bicarbonate với đường và nước trước khi đóng chai và tạo ga.

  • In some baking powder substitution methods, sodium bicarbonate is mixed with cream of tartar and cornstarch to replace commercial baking powders.

    Trong một số phương pháp thay thế bột nở, natri bicarbonate được trộn với kem tartar và bột ngô để thay thế bột nở thương mại.

  • To preserve fresh fruits and vegetables, sprinkle a little sodium bicarbonate on them before packing them in airtight containers, as it will help absorb excess moisture and prevent spoilage.

    Để bảo quản trái cây và rau quả tươi, hãy rắc một ít natri bicarbonate lên chúng trước khi đóng gói trong hộp kín vì nó sẽ giúp hấp thụ độ ẩm dư thừa và ngăn ngừa hư hỏng.

  • In some industrial applications, sodium bicarbonate is used as an alkalizing agent to neutralize acidity in wastewater and sludge treatment.

    Trong một số ứng dụng công nghiệp, natri bicarbonate được sử dụng như một chất kiềm hóa để trung hòa tính axit trong xử lý nước thải và bùn.

  • When washing clothes with colors that tend to fade, add a half-cup of sodium bicarbonate to the wash to prevent the dye from bleeding.

    Khi giặt quần áo có màu dễ phai, hãy thêm nửa cốc natri bicarbonate vào nước giặt để tránh tình trạng thuốc nhuộm bị phai.

  • To improve wound healing, dissolve a little sodium bicarbonate in water and apply it topically on the sore to reduce inflammation and promote recovery.

    Để vết thương mau lành hơn, hãy hòa tan một ít natri bicarbonate trong nước và bôi lên vết thương để giảm viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi.

  • When cooking seafood, a pinch of sodium bicarbonate can help neutralize any fishy odor and taste that occurs during cooking.

    Khi nấu hải sản, một nhúm natri bicarbonate có thể giúp trung hòa mùi và vị tanh của cá trong quá trình nấu.

  • To make homemade deodorant, mix sodium bicarbonate with baking soda and coconut oil and apply it under the arms as a natural alternative to store-bought deodorants.

    Để làm chất khử mùi tại nhà, hãy trộn natri bicarbonate với baking soda và dầu dừa rồi thoa dưới cánh tay như một giải pháp thay thế tự nhiên cho chất khử mùi mua ở cửa hàng.

Từ, cụm từ liên quan