Định nghĩa của từ soda lime

soda limenoun

vôi soda

/ˈsəʊdə laɪm//ˈsəʊdə laɪm/

Thuật ngữ "soda lime" dùng để chỉ một loại thủy tinh thường được sử dụng trong sản xuất chai, lọ và các loại vật chứa khác. Từ "soda" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ natri cacbonat, còn được gọi là soda rửa, được thêm vào trong quá trình nấu chảy thủy tinh để hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của silica, vôi và các vật liệu khác cần thiết để sản xuất thủy tinh. Thuật ngữ "lime" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ canxi oxit, còn được gọi là vôi sống, được sử dụng làm chất trợ dung, giúp tăng độ lưu động của thủy tinh nấu chảy. Việc thêm soda và vôi theo đúng tỷ lệ giúp tạo ra một loại thủy tinh bền, trong, đàn hồi và dễ đúc thành nhiều hình dạng khác nhau. Loại thủy tinh này, thường được gọi là thủy tinh soda-vôi, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hàng tiêu dùng như chai đựng đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như bao bì đựng thực phẩm và đồ gia dụng. Lịch sử của thủy tinh soda-vôi có thể bắt nguồn từ những năm 1800, khi một nhà hóa học người Pháp tên là Nordheim phát hiện ra rằng việc thêm soda vào vôi có thể làm giảm đáng kể nhiệt độ nóng chảy của thủy tinh, khiến việc sản xuất thủy tinh trở nên kinh tế và thiết thực hơn. Kể từ đó, thủy tinh soda-vôi đã trở thành một vật liệu được sử dụng rộng rãi và đa năng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào giá cả phải chăng, tính linh hoạt và dễ sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • The soda lime glass bottles used to store the carbonated drinks were lightweight and shatter-resistant.

    Các chai thủy tinh soda lime dùng để đựng đồ uống có ga rất nhẹ và chống vỡ.

  • The manufacturer assured their customers that their soda lime glass products were lead-free and safe for daily use.

    Nhà sản xuất đảm bảo với khách hàng rằng sản phẩm thủy tinh soda lime của họ không chứa chì và an toàn để sử dụng hàng ngày.

  • The soda lime glass paintball grenades shattered loudly when they hit their intended targets, signaling a satisfying victory.

    Những quả lựu đạn sơn thủy tinh soda vôi vỡ tan thành từng mảnh khi bắn trúng mục tiêu, báo hiệu chiến thắng mỹ mãn.

  • The construction worker avoided using soda lime glass in high-stress areas because it could fracture more easily than other types of glass.

    Công nhân xây dựng tránh sử dụng kính vôi soda ở những khu vực chịu ứng suất cao vì loại kính này dễ vỡ hơn các loại kính khác.

  • The doctor prescribed soda lime glass insulin syringes for her diabetic patient, who appreciated the crystal clear design and easy-to-read markings.

    Bác sĩ đã kê đơn ống tiêm insulin bằng thủy tinh soda lime cho bệnh nhân tiểu đường, người rất thích thiết kế trong suốt và các vạch chia dễ đọc.

  • The soda lime glass windows of the old Victorian-era mansion reflected an amber hue in the sunlight, lending a cozy and nostalgic feel.

    Những cửa sổ kính màu vôi soda của ngôi biệt thự cổ thời Victoria phản chiếu màu hổ phách dưới ánh sáng mặt trời, mang lại cảm giác ấm cúng và hoài cổ.

  • The art teacher recommended soda lime glass as a material for creating intricate and unique vases and bowls due to its malleability and versatility.

    Giáo viên mỹ thuật khuyên dùng thủy tinh vôi soda làm vật liệu để tạo ra những chiếc bình và bát phức tạp và độc đáo vì tính dễ uốn và tính linh hoạt của nó.

  • The restaurant owner noted that the soda lime glass bottle deposit return program was helping them save money on their carbonated beverage inventory.

    Chủ nhà hàng lưu ý rằng chương trình trả lại tiền đặt cọc chai thủy tinh đựng soda chanh đang giúp họ tiết kiệm tiền cho lượng đồ uống có ga tồn kho.

  • The biochemist discovered that soda lime glass was an excellent material for growing bacteria and microorganisms due to its pH-neutral properties.

    Nhà sinh hóa học phát hiện ra rằng thủy tinh vôi soda là vật liệu tuyệt vời để nuôi cấy vi khuẩn và vi sinh vật do có đặc tính trung tính về độ pH.

  • The professor showed her chemistry students how sodium and lime compounds mixed together to create soda lime glass, demonstrating the physical and chemical properties of these elements in action.

    Giáo sư đã cho sinh viên khoa hóa xem cách các hợp chất natri và vôi trộn lẫn với nhau để tạo ra thủy tinh vôi soda, chứng minh các tính chất vật lý và hóa học của các nguyên tố này khi hoạt động.

Từ, cụm từ liên quan