Định nghĩa của từ social distance

social distancenoun

khoảng cách xã hội

/ˌsəʊʃl ˈdɪstəns//ˌsəʊʃl ˈdɪstəns/

Thuật ngữ "social distance" đề cập đến không gian vật lý mà các cá nhân duy trì giữa họ trong các tình huống xã hội để tránh tiếp xúc với nhau. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến sở thích cá nhân và chuẩn mực văn hóa xung quanh tương tác xã hội. Trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng, khoảng cách xã hội đã mang một ý nghĩa mới trong đại dịch COVID-19. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến nghị duy trì khoảng cách ít nhất sáu feet (hai mét) giữa các cá nhân để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút qua các giọt hô hấp. Thuật ngữ "social distance" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh cộng đồng và đã trở nên phổ biến trong thời gian này như một cách để khuyến khích mọi người áp dụng các hành vi xã hội an toàn và có trách nhiệm. Mặc dù việc áp dụng tạm thời khoảng cách xã hội là rất quan trọng để chống lại đại dịch, nhưng điều quan trọng là phải nhớ tầm quan trọng của các kết nối xã hội như một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong thời điểm không chắc chắn như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing pandemic, we have been practicing social distance by avoiding large gatherings and keeping at least six feet apart from others in public spaces.

    Do đại dịch đang diễn ra, chúng ta đã thực hiện giãn cách xã hội bằng cách tránh tụ tập đông người và giữ khoảng cách ít nhất sáu feet với người khác ở nơi công cộng.

  • The elderly couple in the park adhered to social distance guidelines by carrying chairs separately from each other and sitting side by side instead of face to face.

    Cặp đôi lớn tuổi trong công viên tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội bằng cách mang ghế riêng cho nhau và ngồi cạnh nhau thay vì đối mặt.

  • In the grocery store, I maintained social distance as I walked through the aisles, giving my fellow shoppers plenty of space to maneuver their carts.

    Ở cửa hàng tạp hóa, tôi giữ khoảng cách xã hội khi đi qua các lối đi, tạo cho những người mua hàng cùng đi đủ không gian để di chuyển xe đẩy hàng.

  • My friend and I decided to catch up over a video call instead of meeting in person, as we wanted to respect social distance recommendations.

    Tôi và bạn tôi quyết định trò chuyện qua cuộc gọi video thay vì gặp mặt trực tiếp vì chúng tôi muốn tôn trọng khuyến nghị về giãn cách xã hội.

  • Although social distance is challenging for extroverts like me, I understand its importance in preventing the spread of infectious diseases.

    Mặc dù giãn cách xã hội là thách thức đối với những người hướng ngoại như tôi, nhưng tôi hiểu tầm quan trọng của nó trong việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • The gym has installed markers on the floor to indicate where people should stand during group fitness classes, ensuring everyone maintains social distance.

    Phòng tập đã lắp đặt các điểm đánh dấu trên sàn để chỉ ra vị trí mọi người nên đứng trong các lớp thể dục nhóm, đảm bảo mọi người đều duy trì khoảng cách xã hội.

  • The social distance measures have been in place for several months now, leading to a temporary decline in social interactions but also a decrease in the number of new COVID-19 cases.

    Các biện pháp giãn cách xã hội đã được áp dụng trong nhiều tháng nay, dẫn đến sự suy giảm tạm thời các tương tác xã hội nhưng cũng làm giảm số ca mắc COVID-19 mới.

  • The protestors made a conscious effort to follow social distance guidelines while marching for their cause, carrying signs and carrying on conversations from a safe distance.

    Những người biểu tình đã nỗ lực hết sức để tuân thủ các hướng dẫn về giãn cách xã hội trong khi diễu hành vì mục đích của họ, mang theo biểu ngữ và trò chuyện ở khoảng cách an toàn.

  • In the library, we are encouraged to adhere to social distance by utilizing individual study rooms instead of sharing tables with others.

    Tại thư viện, chúng tôi được khuyến khích tuân thủ giãn cách xã hội bằng cách sử dụng phòng học riêng thay vì ngồi chung bàn với người khác.

  • While social distance can be a challenge for couples, some have creatively devised ways to stay close while still maintaining safe distance, such as holding hands through the car window or sending bouquets of flowers through a mutual friend.

    Trong khi giãn cách xã hội có thể là một thách thức đối với các cặp đôi, một số người đã sáng tạo ra những cách để gần gũi nhau nhưng vẫn duy trì khoảng cách an toàn, chẳng hạn như nắm tay nhau qua cửa sổ ô tô hoặc gửi bó hoa thông qua một người bạn chung.

Từ, cụm từ liên quan