Định nghĩa của từ social democratic

social democraticadjective

dân chủ xã hội

/ˌsəʊʃl deməˈkrætɪk//ˌsəʊʃl deməˈkrætɪk/

Thuật ngữ "social democratic" chủ yếu xuất hiện ở châu Âu vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một hệ tư tưởng chính trị kết hợp các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa với sự ủng hộ cho các thể chế dân chủ. Từ "social" ám chỉ niềm tin vào tầm quan trọng của phúc lợi xã hội và bình đẳng, trong khi "democratic" phản ánh cam kết tham gia chính trị và đại diện cho tất cả công dân. Thuật ngữ "social democratic" được đặt ra để phân biệt hệ tư tưởng này với các hình thức chủ nghĩa xã hội cấp tiến hơn, hình dung việc xóa bỏ tài sản tư nhân và nhà nước kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế. Nhiều đảng phái và phong trào dân chủ xã hội công khai tự nhận mình là xã hội chủ nghĩa hoặc dân chủ xã hội chủ nghĩa, phản ánh ảnh hưởng còn sót lại của chủ nghĩa Mác và các truyền thống xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, dân chủ xã hội đã phát triển theo thời gian để ưu tiên sử dụng các thể chế dân chủ và các thủ tục nghị viện hơn là các phương tiện cách mạng để thay đổi xã hội. Trái ngược với lý thuyết xã hội chủ nghĩa cổ điển, dân chủ xã hội thường ủng hộ các cải cách dần dần, gia tăng để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế thay vì thay đổi toàn diện hệ thống. Việc nhấn mạnh vào việc hoạt động trong các hệ thống chính trị đã được thiết lập và sử dụng dân chủ nghị viện như một phương tiện để thúc đẩy các mục tiêu xã hội và kinh tế đã mang lại cho nó cái tên "chủ nghĩa xã hội thực dụng". Tóm lại, thuật ngữ "social democratic" mô tả một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ phúc lợi xã hội và bình đẳng thông qua việc sử dụng các thể chế dân chủ và thủ tục nghị viện, đồng thời ưu tiên cải cách dần dần hơn là thay đổi hệ thống mang tính cách mạng.

namespace
Ví dụ:
  • The social democratic government introduced policies to support the welfare state, including universal health care and affordable housing.

    Chính phủ dân chủ xã hội đã đưa ra các chính sách hỗ trợ nhà nước phúc lợi, bao gồm chăm sóc sức khỏe toàn dân và nhà ở giá rẻ.

  • Social democratic parties advocate for a fair and just society where wealth is distributed more equally.

    Các đảng dân chủ xã hội ủng hộ một xã hội công bằng và chính trực, nơi của cải được phân phối đồng đều hơn.

  • The social democratic movement seeks to address social problems by working collaboratively with citizens and other stakeholders.

    Phong trào dân chủ xã hội tìm cách giải quyết các vấn đề xã hội bằng cách hợp tác với người dân và các bên liên quan khác.

  • In contrast to neoliberalism, social democracy places a strong emphasis on social rights and collective welfare.

    Ngược lại với chủ nghĩa tân tự do, nền dân chủ xã hội nhấn mạnh nhiều vào quyền xã hội và phúc lợi tập thể.

  • Social democratic policies aim to promote social mobility, providing opportunities for individuals to upwardly未 mobile.

    Các chính sách dân chủ xã hội nhằm thúc đẩy sự di chuyển xã hội, tạo cơ hội cho cá nhân hướng lên trên.

  • The social democratic ideology is characterized by a commitment to democratic institutions, dialogue, and compromise.

    Hệ tư tưởng dân chủ xã hội được đặc trưng bởi cam kết đối với các thể chế dân chủ, đối thoại và thỏa hiệp.

  • Social democratic parties often adopt a pragmatic approach, prioritizing policies that are feasible and popular.

    Các đảng dân chủ xã hội thường áp dụng cách tiếp cận thực dụng, ưu tiên các chính sách khả thi và được nhiều người ưa chuộng.

  • The social democratic vision of society is one in which the needs of all individuals and communities are met, rather than just those of the wealthy elite.

    Tầm nhìn dân chủ xã hội là tầm nhìn đáp ứng nhu cầu của tất cả cá nhân và cộng đồng, chứ không chỉ nhu cầu của giới tinh hoa giàu có.

  • Social democratic institutions and policies serve as a bulwark against the excesses of unfettered capitalism and a means of mitigating the negative impacts of economic and technological change.

    Các chính sách và thể chế dân chủ xã hội đóng vai trò như bức tường thành chống lại sự thái quá của chủ nghĩa tư bản không bị kiểm soát và là phương tiện giảm thiểu tác động tiêu cực của sự thay đổi kinh tế và công nghệ.

  • Social democracy offers a progressive alternative to other political ideologies, promoting sustained and equitable economic growth, social cohesion, and individual freedom.

    Dân chủ xã hội đưa ra một giải pháp thay thế tiến bộ cho các hệ tư tưởng chính trị khác, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và công bằng, gắn kết xã hội và tự do cá nhân.

Từ, cụm từ liên quan