Định nghĩa của từ snaffle

snaffleverb

cái kìm

/ˈsnæfl//ˈsnæfl/

Từ "snaffle" trong ngữ cảnh huấn luyện ngựa đề cập đến một loại bit cụ thể được sử dụng để dẫn dắt ngựa, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Nguồn gốc của từ "snaffle" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "snaufel", có nghĩa là "nibble" hoặc "gobble". Trong ngữ cảnh của bit ngựa, thuật ngữ "snaffle" có thể bắt nguồn từ xu hướng của ngựa là "snuffle" hoặc "gobble" tại bit để đáp lại việc được dẫn dắt bằng loại thiết bị đặc biệt này. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "snaffle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snāf", có nghĩa là "snatch" hoặc "pull", có liên quan đến cách một con ngựa nắm và kéo vào hàm thiếc snaffle trong quá trình huấn luyện. Ý nghĩa hiện đại của "snaffle" trong huấn luyện ngựa tập trung vào việc sử dụng nó để khuyến khích ngựa phản ứng với áp lực nhẹ từ hàm thiếc, thay vì kéo hoặc chống lại. Hàm thiếc snaffle thường thoải mái hơn và ít hạn chế hơn các loại hàm thiếc khác, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để giới thiệu hàm thiếc cho ngựa trẻ hơn và để cải thiện các phẩm chất nhạy cảm và phản ứng của ngựa trình độ trung bình đến cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcương ngựa không có dây cằm

meaninggượng nhẹ người nào

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

namespace
Ví dụ:
  • The horse's rider skillfully snaffled the bit, guiding the animal through the obstacle course with precision and ease.

    Người cưỡi ngựa khéo léo giật lấy hàm thiếc, dẫn dắt con vật vượt qua chướng ngại vật một cách chính xác và dễ dàng.

  • After struggling to control her new horse for weeks, the rider finally snaffled the bit and gained the horse's trust.

    Sau nhiều tuần vật lộn để kiểm soát con ngựa mới, cuối cùng người kỵ sĩ cũng đã giật được hàm thiếc và chiếm được lòng tin của con ngựa.

  • The experienced horseman snaffled the young colt's bit during their first training session, impressing the horse's owner with his gentle yet firm handling.

    Người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm đã giật lấy dây cương của chú ngựa con trong buổi huấn luyện đầu tiên, gây ấn tượng với chủ của chú ngựa bằng cách xử lý nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.

  • The trainer instructed the rider to snaffle the reins and hold them loosely to encourage her horse to relax and look around.

    Người huấn luyện hướng dẫn người cưỡi ngựa nắm chặt dây cương và giữ lỏng để khuyến khích con ngựa thư giãn và nhìn xung quanh.

  • The show jumper snaffled his horse's bit on their warm-up lap, signaling to the animal that it was time to focus and prepare for the competition ahead.

    Người cưỡi ngựa vượt rào đã giật lấy dây cương của ngựa khi đang khởi động, ra hiệu cho con vật rằng đã đến lúc tập trung và chuẩn bị cho cuộc thi phía trước.

  • The dressage rider snaffled her horse's bit when they entered the arena, settling the animal into a relaxed and submissive frame before beginning their test.

    Người cưỡi ngựa biểu diễn đã giật lấy hàm thiếc của ngựa khi họ bước vào đấu trường, khiến con vật trở nên thoải mái và phục tùng trước khi bắt đầu cuộc thử thách.

  • The eventer skillfully snaffled her horse's bit during the show jumping phase, encouraging the animal to jump clear rounds.

    Người cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật khéo léo thắt dây cương cho ngựa trong giai đoạn nhảy biểu diễn, khuyến khích con vật nhảy qua các vòng rõ ràng.

  • The hunter rider snaffled her horse's bit when they entered the cross-country course, signaling to the animal to navigate the challenging obstacles.

    Người cưỡi ngựa săn bắn đã giật lấy dây cương của ngựa khi họ bước vào đường đua xuyên quốc gia, ra hiệu cho con vật vượt qua những chướng ngại vật đầy thử thách.

  • The pony club member snaffled her pony's bit during their first riding lesson, proving to the instructor that she had the ability to control the animal.

    Thành viên câu lạc bộ cưỡi ngựa đã giật mất dây cương của ngựa trong buổi học cưỡi ngựa đầu tiên, chứng minh với người hướng dẫn rằng cô có khả năng điều khiển con vật.

  • The rider snaffled her horse's bit at the end of the ride, releasing the tension in the animal's neck and back and allowing it to relax and stretch.

    Người cưỡi ngựa thắt dây cương vào cuối chuyến đi, giải phóng sự căng thẳng ở cổ và lưng của con vật, giúp nó thư giãn và duỗi người.