danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
snacks!: ta chia nào!
bữa ăn nhẹ
/snak/Từ "snack" có nguồn gốc từ "snacken," trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 có nghĩa là "bẻ hoặc phá vỡ" một thứ gì đó, thường là bằng vũ lực hoặc bạo lực. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một phần nhỏ thức ăn được ăn giữa các bữa ăn hoặc như một sự thỏa mãn nhanh chóng. Một giả thuyết cho rằng từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Anh cổ "snacan", có nghĩa là "cắn hoặc gặm". Vào thế kỷ 16, từ "snack" đã trở thành một danh từ, ám chỉ hành động nghỉ ngơi ngắn để ăn hoặc uống thứ gì đó. Ngày nay, đồ ăn nhẹ thường là một bữa ăn nhẹ, nhỏ hoặc một món ăn vặt giữa các bữa ăn, thường được thưởng thức khi đang di chuyển hoặc như một món ăn giúp bạn tỉnh táo để xua tan cơn đói cho đến bữa ăn chính tiếp theo.
danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
snacks!: ta chia nào!
a small meal or amount of food, usually eaten in a hurry
một bữa ăn nhỏ hoặc một lượng thức ăn, thường ăn vội vàng
một bữa ăn nhẹ giữa buổi sáng
Tôi chỉ có thời gian để ăn nhẹ vào giờ ăn trưa.
Bạn có phục vụ đồ ăn nhẹ ở quán bar không?
bữa ăn nhẹ
a thing that is easy to do
một điều dễ dàng để làm
Nó sẽ là một bữa ăn nhẹ.