Định nghĩa của từ people smuggling

people smugglingnoun

buôn người

/ˈpiːpl smʌɡlɪŋ//ˈpiːpl smʌɡlɪŋ/

Thuật ngữ "people smuggling" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 liên quan đến việc buôn người qua biên giới quốc tế để kiếm lợi nhuận. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "buôn người", ám chỉ việc cưỡng ép vận chuyển cá nhân, thường là để lao động cưỡng bức hoặc mại dâm. Tuy nhiên, thuật ngữ buôn người lại chỉ một hình thức di cư khác, trong đó cá nhân phải trả phí để được những kẻ buôn người vận chuyển qua biên giới, những kẻ này tạo điều kiện cho họ nhập cảnh bất hợp pháp để đổi lấy tiền bồi thường. Thuật ngữ "smuggling" được sử dụng để truyền đạt khái niệm về các hoạt động bí mật và bất hợp pháp, thường do các tổ chức tội phạm săn đuổi những nhóm dân số dễ bị tổn thương thực hiện. Mặc dù thuật ngữ buôn người đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong thời hiện đại do các mô hình di cư toàn cầu, nhưng nó cũng bị chỉ trích vì hàm ý đạo đức của nó, ngụ ý rằng những cá nhân di cư bất hợp pháp đang bị "smuggled" thay vì lựa chọn di chuyển, điều này truyền tải cảm giác bị hại và bất lực. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn là một thuật ngữ mô tả thường được sử dụng để chỉ việc tạo điều kiện cho việc di cư bất hợp pháp qua biên giới quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • In many parts of the world, people smuggling is a major issue, with criminal organizations exploiting vulnerable individuals for financial gain.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, nạn buôn người đang là một vấn đề lớn khi các tổ chức tội phạm lợi dụng những cá nhân dễ bị tổn thương để kiếm lợi nhuận.

  • The authorities are cracking down on people smuggling rings that operate across international borders, confiscating boats and arresting suspected smugglers.

    Chính quyền đang trấn áp các đường dây buôn người hoạt động xuyên biên giới quốc tế, tịch thu tàu thuyền và bắt giữ những kẻ tình nghi buôn người.

  • The people smuggled over the border were put in quarantine due to fears of disease transmission.

    Những người bị buôn lậu qua biên giới đã bị cách ly vì lo ngại dịch bệnh lây lan.

  • People smuggling is a lucrative business, with smugglers charging exorbitant fees for their services.

    Buôn người là một ngành kinh doanh béo bở, vì những kẻ buôn người tính phí dịch vụ rất cao.

  • Amnesty International has called for more action to be taken against people smuggling, describing it as a human rights issue.

    Tổ chức Ân xá Quốc tế đã kêu gọi hành động nhiều hơn nữa để chống lại nạn buôn người, coi đây là vấn đề nhân quyền.

  • The increase in people smuggling has led to overcrowding in detention centers, with many individuals suffering from physical and psychological harm.

    Sự gia tăng nạn buôn người đã dẫn đến tình trạng quá tải tại các trung tâm giam giữ, khiến nhiều người phải chịu tổn hại về thể chất và tâm lý.

  • People smuggling across the Mediterranean has reached unprecedented levels, with thousands risking their lives in unseaworthy vessels.

    Nạn buôn người qua Địa Trung Hải đã đạt đến mức độ chưa từng có, với hàng nghìn người liều mạng trên những con tàu không đủ tiêu chuẩn đi biển.

  • The people smuggled from Syria are in desperate need of humanitarian assistance, many having experienced trauma and persecution.

    Những người bị buôn lậu khỏi Syria đang rất cần sự hỗ trợ nhân đạo, nhiều người đã trải qua chấn thương và bị ngược đãi.

  • People smuggling networks are sophisticated and resilient, using technology and international connections to evade law enforcement.

    Các mạng lưới buôn người rất tinh vi và kiên cường, sử dụng công nghệ và kết nối quốc tế để trốn tránh pháp luật.

  • The US government has stepped up its efforts to combat people smuggling, implementing stricter border controls and penalizing suspected smugglers.

    Chính phủ Hoa Kỳ đã tăng cường nỗ lực chống nạn buôn người, thực hiện kiểm soát biên giới chặt chẽ hơn và trừng phạt những kẻ bị tình nghi buôn người.

Từ, cụm từ liên quan