Định nghĩa của từ human smuggling

human smugglingnoun

buôn lậu người

/ˌhjuːmən ˈsmʌɡlɪŋ//ˌhjuːmən ˈsmʌɡlɪŋ/

Thuật ngữ "human smuggling" xuất hiện vào những năm 1990 để mô tả hoạt động vận chuyển người bất hợp pháp qua biên giới quốc tế vi phạm luật nhập cư. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hoạt động buôn lậu hàng hóa qua biên giới, vốn có nguồn gốc lịch sử lâu đời hơn nhiều. Theo truyền thống, hoạt động buôn người, thường được gọi là "buôn người" hoặc "buôn người", được coi là khác biệt với hoạt động buôn lậu hàng hóa vì động cơ và rủi ro liên quan được cho là khác nhau. Trong khi hàng hóa buôn lậu thường được vận chuyển vì lợi ích kinh tế, thì con người, dù bị ép buộc hay tự nguyện, thường bị di chuyển vì tuyệt vọng hoặc bị ép buộc. Tuy nhiên, khi toàn cầu hóa và các biện pháp kiểm soát nhập cư gia tăng dẫn đến sự gia tăng thương mại hóa và bản chất có tổ chức của hoạt động buôn người, ranh giới giữa buôn người và buôn hàng hóa bắt đầu mờ nhạt. Trong nhiều trường hợp, những kẻ buôn người hiện sử dụng cùng một kỹ thuật, cơ sở hạ tầng và mạng lưới để vận chuyển người như chúng làm để vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả việc sử dụng ô tô, tàu thủy và máy bay. Nhận ra những điểm tương đồng này, Văn phòng Liên hợp quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) đã đề xuất thuật ngữ "human smuggling" vào những năm 1990 như một cách chính xác và nhất quán hơn để mô tả hoạt động này. Ngày nay, thuật ngữ này được các tổ chức quốc tế, chính phủ và phương tiện truyền thông sử dụng rộng rãi để mô tả việc di chuyển của mọi người qua biên giới quốc tế vì lợi ích tài chính hoặc lợi ích vật chất khác, cho dù được thực hiện thông qua cưỡng ép, lừa dối hoặc các phương tiện không phù hợp khác.

namespace
Ví dụ:
  • Human smuggling continues to be a pressing issue in many parts of the world as desperate individuals pay exorbitant sums to be illicitly transported across borders.

    Buôn người vẫn tiếp tục là vấn đề cấp bách ở nhiều nơi trên thế giới khi những cá nhân tuyệt vọng phải trả số tiền cắt cổ để được vận chuyển bất hợp pháp qua biên giới.

  • The rise of human smuggling networks in the Mediterranean has led to a massive influx of migrants seeking refuge in Europe.

    Sự gia tăng của các mạng lưới buôn người ở Địa Trung Hải đã dẫn đến làn sóng người di cư ồ ạt tìm kiếm nơi ẩn náu ở châu Âu.

  • The detrimental consequences of human smuggling extend far beyond the financial gains made by traffickers, as many individuals are subjected to exploitation, abuse, and even death.

    Hậu quả tai hại của nạn buôn người không chỉ dừng lại ở lợi nhuận tài chính mà những kẻ buôn người thu được, vì nhiều cá nhân đã phải chịu cảnh bóc lột, lạm dụng và thậm chí là tử vong.

  • Human smuggling is not just a criminal offense, but a heinous violation of fundamental human rights that must be combatted through a combination of legal and social measures.

    Buôn người không chỉ là một hành vi phạm tội mà còn là sự vi phạm trắng trợn các quyền cơ bản của con người và cần phải được giải quyết thông qua sự kết hợp các biện pháp pháp lý và xã hội.

  • The smuggling of humans across international borders has become a lucrative business for organized crime syndicates, who use ruthless tactics to extort money and control their victims.

    Việc buôn người qua biên giới quốc tế đã trở thành một hoạt động kinh doanh béo bở cho các tổ chức tội phạm, những kẻ sử dụng các chiến thuật tàn nhẫn để tống tiền và kiểm soát nạn nhân.

  • The potential hazards associated with human smuggling make it an incredibly dangerous undertaking for those who risk their lives in search of a better future.

    Những mối nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến việc buôn người khiến đây trở thành một công việc cực kỳ nguy hiểm đối với những người liều mạng để tìm kiếm một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The increasing frequency of human smuggling has prompted governments to invest in stricter border control measures to stem the flow of migrants and prevent the exploitation of vulnerable populations.

    Tần suất buôn người ngày càng tăng đã thúc đẩy các chính phủ đầu tư vào các biện pháp kiểm soát biên giới chặt chẽ hơn để ngăn chặn dòng người di cư và ngăn chặn việc bóc lột những nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • In response to the growing problem of human smuggling, many non-profit organizations have been established to provide support and assistance to victims and advocate for policy changes that honor the dignity and rights of migrants.

    Để ứng phó với tình trạng buôn người ngày càng gia tăng, nhiều tổ chức phi lợi nhuận đã được thành lập để hỗ trợ và giúp đỡ các nạn nhân và vận động thay đổi chính sách tôn trọng phẩm giá và quyền của người di cư.

  • Despite the best efforts of authorities, human smuggling continues to elicit widespread social and political debate, as questions of migration, identity, and humanitarianism remain unresolved.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chính quyền, nạn buôn người vẫn tiếp tục gây ra nhiều cuộc tranh luận xã hội và chính trị rộng rãi, vì các vấn đề về di cư, bản sắc và chủ nghĩa nhân đạo vẫn chưa được giải quyết.

  • The multi-faceted nature of human smuggling necessitates a holistic approach to addressing the issue, one that balances the need for border security with the principles of human rights and social justice.

    Bản chất nhiều mặt của nạn buôn người đòi hỏi phải có một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề, một cách tiếp cận cân bằng giữa nhu cầu an ninh biên giới với các nguyên tắc về nhân quyền và công lý xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches