danh từ
sự cháy âm ỉ
nội động từ
cháy âm ỉ
âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
his glance smouldered: cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại