Định nghĩa của từ smoulder

smoulderverb

âm ỉ

/ˈsməʊldə(r)//ˈsməʊldər/

Từ "smoulder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smulan", có nghĩa là "bốc khói nhẹ" hoặc "khói nhẹ". Từ này có chung gốc với từ tiếng Bắc Âu cổ "smultra", cũng có nghĩa là "khói". Vào thời tiếng Anh cổ, từ "smoldering" là một hiện tượng phổ biến do sử dụng gỗ và than để sưởi ấm và nấu ăn. Người ta cần phải duy trì lửa và từ "smoldering" vì các phương pháp lưu trữ ngũ cốc, chẳng hạn như cỏ khô hoặc rơm, bị hạn chế trong những tháng mùa đông lạnh giá. Sự phụ thuộc vào từ "smoldering" này đã mở đường cho khái niệm "smoldering" du nhập vào tiếng Anh. Theo thời gian, ý nghĩa của "smoulder" đã phát triển để bao gồm cảm giác cường độ thấp hoặc cường độ vẫn được che giấu. Ngày nay, việc sử dụng "smoulder" không chỉ nắm bắt được nghĩa đen của vật liệu đang cháy âm ỉ mà còn gợi ra phản ứng cảm xúc, chẳng hạn như "smouldering eyes" để mô tả một người có cảm xúc mãnh liệt nhưng được che giấu nhẹ nhàng. Trong một số phương ngữ tiếng Anh ngày nay, "smolder" vẫn được sử dụng như một từ thay thế cho từ tương đương tiếng Anh Anh "smoulder." Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ vẫn có thể thay thế cho nhau và chỉ ra quá trình mà ngọn lửa cường độ thấp dần bùng cháy và thiêu rụi vật liệu, thường dẫn đến hỏa hoạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cháy âm ỉ

type nội động từ

meaningcháy âm ỉ

meaningâm ỉ, nung nấu (tình cảm)

meaningbiểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...

examplehis glance smouldered: cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

namespace

to burn slowly without a flame

cháy chậm mà không có ngọn lửa

Ví dụ:
  • The bonfire was still smouldering the next day.

    Ngọn lửa vẫn còn âm ỉ vào ngày hôm sau.

  • a smouldering cigarette

    một điếu thuốc đang cháy âm ỉ

  • The feud smouldered on for years.

    Mối thù âm ỉ kéo dài nhiều năm.

  • As the sun set behind the horizon, the sky smouldered with shades of red and orange.

    Khi mặt trời lặn xuống phía sau đường chân trời, bầu trời nhuốm màu đỏ và cam.

  • The embers in the firepit smouldered softly, casting a warm glow over the gathered friends.

    Những tàn than trong đống lửa cháy âm ỉ, tỏa ra ánh sáng ấm áp lên những người bạn đang tụ tập.

to be filled with a strong emotion that you do not fully express

tràn ngập một cảm xúc mạnh mẽ mà bạn không thể hiện đầy đủ

Ví dụ:
  • His eyes smouldered with anger.

    Đôi mắt anh ánh lên sự giận dữ.

  • Anger smouldered in his eyes.

    Sự tức giận âm ỉ trong mắt anh.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches