Định nghĩa của từ smokestack industry

smokestack industrynoun

ngành công nghiệp ống khói

/ˈsməʊkstæk ɪndəstri//ˈsməʊkstæk ɪndəstri/

Thuật ngữ "smokestack industry" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối những năm 1800, cụ thể là ở vùng đông bắc Hoa Kỳ. Những ngành công nghiệp này, bao gồm việc đốt than trong các nhà máy, thải ra một lượng lớn khói và bồ hóng từ ống khói hoặc ống khói của họ. Khói này có thể nhìn thấy từ xa, khiến các nhà máy trông giống như có những ống khói hoặc "ống khói" cao chót vót. Theo thời gian, thuật ngữ "smokestack industry" đã được dùng để mô tả bất kỳ ngành công nghiệp nào phụ thuộc nhiều vào việc đốt nhiên liệu hóa thạch và thải ra một lượng lớn chất ô nhiễm vào không khí. Ngày nay, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn vì nhiều ngành công nghiệp đã chuyển sang các hoạt động sạch hơn và bền vững hơn. Tuy nhiên, di sản của "smokestack industry" vẫn có thể được nhìn thấy ở các khu vực đô thị cũ, nơi những ống khói mang tính biểu tượng vẫn còn như một minh chứng cho quá khứ công nghiệp của thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • The smokestack industry was once a major employer in this town, but with the rise of cleaner technologies, it has struggled to stay afloat.

    Ngành công nghiệp ống khói từng là ngành thu hút nhiều lao động nhất ở thị trấn này, nhưng với sự ra đời của công nghệ sạch hơn, ngành này đã phải vật lộn để duy trì hoạt động.

  • In the early 1900s, the smokestack industry in Rust Belt cities like Pittsburgh and Cleveland was a symbol of progress and prosperity.

    Vào đầu những năm 1900, ngành công nghiệp ống khói ở các thành phố Rust Belt như Pittsburgh và Cleveland là biểu tượng của sự tiến bộ và thịnh vượng.

  • As the smokestack industry declined, many towns and cities were left with abandoned factories and polluted landscapes.

    Khi ngành công nghiệp ống khói suy thoái, nhiều thị trấn và thành phố chỉ còn lại những nhà máy bỏ hoang và cảnh quan ô nhiễm.

  • Environmental activists have long criticized the smokestack industry for its negative impact on air quality and public health.

    Các nhà hoạt động vì môi trường từ lâu đã chỉ trích ngành công nghiệp ống khói vì tác động tiêu cực của nó đến chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.

  • The smokestack industry in China has come under scrutiny for its contribution to air pollution and global warming.

    Ngành công nghiệp ống khói ở Trung Quốc đang bị giám sát chặt chẽ vì gây ô nhiễm không khí và hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Despite the environmental concerns, some argue that the production of goods and services through the smokestack industry still provides economic benefits to local communities.

    Bất chấp những lo ngại về môi trường, một số người cho rằng việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ thông qua ngành công nghiệp ống khói vẫn mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.

  • Governments have implemented measures to regulate and reduce emissions from smokestacks in an effort to mitigate their negative impacts.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để quản lý và giảm lượng khí thải từ ống khói nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.

  • In recent years, there has been a shift away from the smokestack industry towards more sustainable and clean technologies.

    Trong những năm gần đây, đã có sự chuyển dịch từ ngành công nghiệp ống khói sang các công nghệ sạch và bền vững hơn.

  • Some experts predict that the smokestack industry will continue to decline as consumers demand products made through more eco-friendly means.

    Một số chuyên gia dự đoán rằng ngành công nghiệp ống khói sẽ tiếp tục suy giảm vì người tiêu dùng yêu cầu các sản phẩm được sản xuất theo phương pháp thân thiện với môi trường hơn.

  • However, proponents of the smokestack industry claim that it still has a place in the economy and argue for continued support and investment.

    Tuy nhiên, những người ủng hộ ngành công nghiệp ống khói cho rằng nó vẫn có chỗ đứng trong nền kinh tế và cần tiếp tục được hỗ trợ và đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan