Định nghĩa của từ smartwatch

smartwatchnoun

đồng hồ thông minh

/ˈsmɑːtwɒtʃ//ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

Thuật ngữ "smartwatch" là sự kết hợp của hai từ: "smart" và "watch". Khái niệm về đồng hồ thông minh lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1990, nhưng phải đến khi điện thoại thông minh và công nghệ đeo được ra đời vào thế kỷ 21 thì đồng hồ thông minh mới trở thành hiện thực. Ban đầu, thuật ngữ "smartwatch" được sử dụng để mô tả các thiết bị đeo tay kết hợp các chức năng của đồng hồ thông thường với các tính năng cơ bản từ điện thoại thông minh, chẳng hạn như thông báo cuộc gọi đến và tin nhắn. Tuy nhiên, đồng hồ thông minh hiện đại hiện nay tích hợp một loạt các chức năng tiên tiến, bao gồm theo dõi thể dục, theo dõi nhịp tim, GPS, bản đồ, lưu trữ nhạc và khả năng thanh toán di động, khiến chúng trở thành một thiết bị độc lập hơn nhiều so với một chiếc đồng hồ có thể nhận và hiển thị thông báo trên điện thoại thông minh. Nhìn chung, thuật ngữ "smartwatch" phản ánh sự phát triển của công nghệ và sự giao thoa giữa đồng hồ truyền thống và các thiết bị kết nối hiện đại, cũng như mong muốn về sự tiện lợi, chức năng và phong cách trong thế giới kết nối và nhịp độ nhanh như ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The new smartwatch by Sony is a game-changer in the wearable technology industry, packed with features like a heart rate monitor, GPS, and smart notifications.

    Chiếc đồng hồ thông minh mới của Sony là sản phẩm đột phá trong ngành công nghệ đeo được, tích hợp nhiều tính năng như theo dõi nhịp tim, GPS và thông báo thông minh.

  • Joggers can now keep an eye on their fitness goals with the help of a smartwatch that tracks their steps, distance, and calories burned.

    Người chạy bộ giờ đây có thể theo dõi mục tiêu thể dục của mình với sự trợ giúp của đồng hồ thông minh theo dõi số bước chân, khoảng cách và lượng calo đã đốt cháy.

  • Thanks to smartwatches, one can receive text messages, emails, and phone calls without having to pull out their smartphone from their pocket.

    Nhờ có đồng hồ thông minh, người ta có thể nhận tin nhắn văn bản, email và cuộc gọi điện thoại mà không cần phải rút điện thoại thông minh ra khỏi túi.

  • Doctors can monitor their patients' vital signs from a distance using smartwatches, which send real-time health data to medical professionals.

    Bác sĩ có thể theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân từ xa bằng đồng hồ thông minh, gửi dữ liệu sức khỏe theo thời gian thực đến các chuyên gia y tế.

  • Smartwatches can be a lifesaver during emergencies as they allow users to make emergency calls at the touch of a button, in addition to sending out an SOS alert with location details.

    Đồng hồ thông minh có thể là cứu tinh trong trường hợp khẩn cấp vì chúng cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi khẩn cấp chỉ bằng một nút bấm, ngoài việc gửi cảnh báo SOS kèm theo thông tin vị trí.

  • With the integration of voice assistants like Siri or Google Assistant, smartwatches can perform various tasks like setting alarms, answering questions, and controlling smart home devices, all without having to pull out the smartphone.

    Với việc tích hợp trợ lý giọng nói như Siri hoặc Google Assistant, đồng hồ thông minh có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau như cài đặt báo thức, trả lời câu hỏi và điều khiển các thiết bị nhà thông minh mà không cần phải rút điện thoại thông minh ra.

  • Travelers can navigate their way around an unfamiliar city with ease using smartwatches that offer turn-by-turn directions via GPS.

    Du khách có thể dễ dàng tìm đường đi quanh một thành phố xa lạ bằng cách sử dụng đồng hồ thông minh có chức năng chỉ đường từng chặng qua GPS.

  • Students can take smartwatch-enabled notes in class, record lectures, and even examine class schedules for the next week using various apps.

    Học sinh có thể ghi chú trên lớp bằng đồng hồ thông minh, ghi lại bài giảng và thậm chí kiểm tra lịch học của tuần tiếp theo bằng nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Smartwatches can help people with hearing impairments with real-time closed captions, thanks to its built-in speakers and Bluetooth capabilities.

    Đồng hồ thông minh có thể giúp những người khiếm thính xem phụ đề theo thời gian thực nhờ loa tích hợp và khả năng kết nối Bluetooth.

  • Music enthusiasts can listen to their favorite tunes on smartwatches, which offer a lifeline for workouts or commutes without the hassle of carrying around headphones.

    Những người đam mê âm nhạc có thể nghe những giai điệu yêu thích của họ trên đồng hồ thông minh, là giải pháp hỗ trợ đắc lực cho việc tập luyện hoặc đi làm mà không cần phải mang theo tai nghe.

Từ, cụm từ liên quan